İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
i am his successor.
tôi là người nối nghiệp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you will be my successor
你將會是我的接班人
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he'll be my successor.
cơ nghiệp này, cậu ta tiếp quản rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
successor to seneca crane.
người thay thế cho seneca crane.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i must now, name a successor.
tôi có thể tự cho là mình đã thành công.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i will choose my own successor.
không, ta sẽ chọn người nối ngôi của chính ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you have your successor right here!
cha đã có người kế nghiệp ngay đây rồi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
publius to be his heir and successor
công tử publius sẽ là người kế kị ông ấy
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the successor to battosai the killer.
người kế thừa danh hiệu sát thủ battosai.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he mocks us for having no successor.
hắn ỷ cung gia ta không có ai.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
your successor could be worse in his mind.
hắn sẽ nghĩ người kế vị của em có thể sẽ tệ hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
around that time, its successor will be launched.
cũng vào khoảng đó, người kế nhiệm của nó sẽ được phóng lên.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
my successor is at this moment on the campus.
người thay thế tôi đã có ở đây rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
speak to her as your equal, as your successor.
nói chuyện bình đẳng, như là người kế nhiệm ngài.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i shall do my best to be a worthy successor,
thần sẽ cố gắng hết sức ... để xứng đáng làm người kế vị
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i will raise arius to be my worthy successor!
ta sẽ nâng đỡ arius thành người kế vị xứng đáng của ta!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i taught him the business so he could be my successor.
ta đã nuôi hắn nhiều năm trước.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"and since no chief could ask for a better successor,
"và vì không có thủ lĩnh nào có thể mong chờ một người kế vị xuất sắc hơn..."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
they are led by a man who father believed could be his successor.
bọn họ được dẫn dắt bởi người nối nghiệp cha em.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i will choose a successor to take the throne and care for my daughter.
ta phải chọn một người kế vị ... tiếp nhận ngai vàng, và chăm lo cho con gái ta
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: