Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tsunami
sóng thần
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
tsunami.
kamikaze. banzai.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tsunami?
do sóng thần ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
run! tsunami!
sóng thần!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tsunami buoys.
- dùng thiết bị cảnh báo sóng thần?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tsunami buoys?
- thiết bị cảnh báo sóng thần?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a fucking tsunami.
trận sóng thần chết tiệt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
courage and wisdom also tsunami.
sự dũng cảm, trí tuệ và sóng thần sóng thần, hãy ban cho chúng ta sóng thần
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
god give tsunami. god give tsunami now..
chúa ơi, hãy ban cho chúng con sóng thần
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
there is a tsunami heading for the city.
có một cơn sóng thần đang hướng về thành phố.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
town was wiped out by a tsunami two years ago.
hòn đảo bị hủy diệt bởi một cơn sóng thần cách đây 2 năm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
this construction was designed to withstand earthquakes and tsunami.
khi trận động đất xảy ra, tất cả đã hoảng loạn
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
water being pulled out like that, it's a tsunami.
nước rút như thế là dấu hiệu của sóng thần.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
how effective were mangroves as a defense against the recent tsunami?
how effective were mangroves as a defense against the recent tsunami?
Son Güncelleme: 2016-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
that headline could have read "tsunami wipes out eastern seaboard."
tiêu đề đó có thể được đọc "con sóng thần đã cuốn trôi bờ biển phía đông."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
coast guard has issued a tsunami warning to coastal areas of northern and central california.
có cấp báo về sóng thần từ trung tâm khí tượng thủy văn, cách san francisco chỉ khoảng 5 phút
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i received the tragic news of an unprecedented earthquake of magnitude 9 and the destruction caused by the tsunami.
thủ tướng nhật bản đã gửi thông điệp tới toàn dân chúng: nhữngtintứckinhhoàngvềvụđộng đấtchưa từngthấy tạitōhoku đãkhiếntôivôcùng bàng hoàng. con số người tử nạn cứ lớn lên từng giờ vàchúngta mớichỉ cóthểphỏng đoán, quymôthảmhọa lớn đến mức nào ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
did her and aquaman go to rescue victims from the last tsunami? (girls laughing)
có khi bà đang cùng aquaman cứu nạn nhân sóng thần ấy nhỉ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and spawned a tsunami 82 feet high that leveled hilo-hawaii, 8 thousand miles away. 8000 miles away.
ian tỏa đến vùng biển hawaii cách đó 13 ngàn km 13 ngàn km
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
the landlord raises the rent every year. at the time of the financial tsunami, he's raising the rent triply.
92 00:26:03:90 mọi người 96 00:26:05:99 chúng ta làm ăn ở con đường này//hết mười mấy năm rồi, đúng không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: