İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
an undiscovered species of bear.
một loài gấu chưa được phát hiện.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"two undiscovered treasures from the east. "
"hai báo vật chưa được khám phá từ phương Đông."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
i am lars... and i am an undiscovered genius.
tôi là lars, tôi là một tài năng chưa được biết đến.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bread, for whatever coin you may know of yet undiscovered.
bánh mỳ, cho tất cả những đồng tiền anh biết đã được dấu mà chúng ta chưa tìm ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
just undiscovered science from an american named thomas edison.
chỉ là một khoa học chưa được khám phá từ một nhà khoa học người mỹ tên là thomas edison.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we had it all. the undiscovered talent... the big idea, the inspiration.
mình đã có đủ, tài năng chưa được khám phá, một ý tưởng lớn, và cả hướng sáng tác
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
there are islands, you know, where there are undiscovered tribes, places no one has explored.
có những hòn đảo, em biết không, nơi có những bộ lạc chưa được khám phá, những nơi chưa ai từng thám hiểm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
besides... if we both run now, just after your release, you'll look guilty of something more, something undiscovered.
bên cạnh đó... nếu chúng ta cùng đi bây giờ, sau khi chàng vừa mới được thả, sẽ như chàng đã làm thêm điều gì đó tội lỗi, điều gì đó chưa được tiết lộ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
and when the president wants to know which members of congress are politically vulnerable in terms of, let's say, undiscovered criminal conduct,
và khi tổng thống muốn biết thành viên nào trong nghị viện hiện đang gặp rắc rối về mặt chính trị nói cho rõ là những việc làm phi pháp chưa được tiết lộ,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
what you are now witnessing is footage never before seen by civilized humanity, a lost world in south america. lurking in the shadow of majestic paradise falls, it sports plants and animals undiscovered by science.
Điều các bạn đang chứng kiến là cảnh chưa từng thấy trong nền văn minh nhân loại... một thế giới đã bị lãng quên ở nam mỹ... bị ẩn giấu trong sự che chở của dòng thác thiên Đường hùng vĩ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: