Şunu aradınız:: vị trí của tôi (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

vị trí của tôi

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

vỊ trÍ

Vietnamca

location

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

vị trí nhập

Vietnamca

location receipt

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

vị trí đầu hồi

Vietnamca

có phải ý bạn là

Son Güncelleme: 2024-03-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

công việc của tôi quá tải

Vietnamca

công việc của tôi đang quá tải

Son Güncelleme: 2022-05-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

lạc vị trí, lệch vị trí

Vietnamca

ectopic development

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

tiếng anh của tôi rất tệ

Vietnamca

Son Güncelleme: 2021-02-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

ấn tượng của tôi về crush

Vietnamca

nhìn có vẻ trưởng thành so với tuổi của cậu ấy

Son Güncelleme: 2021-09-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

(sự) lạc vị trí, lệch vị trí

Vietnamca

ectopic

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp

Vietnamca

anh ấy sang định cư

Son Güncelleme: 2022-02-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

vâng, các chỉ huy của tôi không đủ tốt

Vietnamca

nó không đủ mạnh

Son Güncelleme: 2021-05-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

ngoại ngữ của tôi không được tốt cho lắm

Vietnamca

Son Güncelleme: 2020-08-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

thật tiếc quá, tiếng anh của tôi không tốt

Vietnamca

Son Güncelleme: 2023-08-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

hãy nhìn vào ánh mắt của tôi , sẽ thấy được tôi yêu bạn thế nào

Vietnamca

tôi cũng có lỗi lầm ,bạn cũng có lỗi lầm ,chúng ta đều có lỗi ,vì vậy bây giờ tôi sẽ tha thứ cho bạn,bạn cũng tha thứ cho tôi nhé ,xin lỗi và cảm ơn bạn

Son Güncelleme: 2024-05-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

tôi sống ở quận 3, tôi có công việc và tôi làn full time, hôm qua là ngày nghỉ của tôi

Vietnamca

tôi rất muốn gặp lại bạn và có thể đi dạo gần nước

Son Güncelleme: 2020-04-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

tính về mật độ dân số thì thành phố Đà nẵng đứng ở vị trí 13 trên toàn quốc trong khi diện tích xếp thứ 59.

Vietnamca

da nang city is ranked 13th on the national scale in population, and ranked 59th in total area of land.

Son Güncelleme: 2019-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

nếu cục nhập tịch và di trú nhận thấy các thành viên hạng a của công ty thiếu năng lực hoạch định chính sách hay chưa từng đảm nhận vị trí quản lý, các đơn của mã i-526 sẽ bị từ chối.

Vietnamca

we believe, but cannot guaranty, that as a class a member in the company, each investor will have sufficient powers and duties under the operating agreement to meet the uscis requirement of active participation in policymaking or management of a new commercial enterprise.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

cho đến năm vừa rồi, khi tôi yêu người yêu cũ của tôi, một thời gian dài sau khi yêu nhau, anh ấy có hỏi tôi xin phép tôi về việc quan hệ tình dục.

Vietnamca

trước đây tôi đã nghĩ nó không quan trọng trong một mối quan hệ. tôi thậm chí còn không tìm hiểu về nó.

Son Güncelleme: 2020-09-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

Đội bóng có biệt danh những chú chim chích chòe có hai điểm nhiều hơn đội đang xếp ở vị trí thứ 18 hull city, tuy nhiên đội bóng này lại có hiệu số bàn thắng bại tốt hơn. newcastle united sẽ có trận đấu cuối cùng của mùa giải nhằm bảo toàn vị trí tránh một suất xuống hạng.

Vietnamca

the magpies are just two points better off than third-bottom hull city - who have a better goal difference - going into the final game of the season so they still have work to do to preserve their top-flight status.

Son Güncelleme: 2017-06-10
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

Đặc biệt, với định hướng phát triển mảng liệu pháp tế bào của trường trong 5 năm tới lại chưa có nguồn nhân sự để thực hiện, cộng với tình yêu dành cho tế bào của tôi, thôi thúc tôi phải đi học.

Vietnamca

particularly, the university’s orientation of developing cell therapy in the next 5 years has not been deployed due to the shortage of human resource, and the cell research is my favorite sector. this is the reason why choose to study it.

Son Güncelleme: 2019-02-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İngilizce

oh, have you ever worked in both positions at the same time? i think once i choose a job, or organization to learn and dedicate, i will always learn at least one skill, or improve myself every day (besides salary), right?Ồ, bạn đã từng làm việc đồng thời cả 2 vị trí luôn sao? tôi nghĩ là một khi đã chọn một công việc nào, hay một tổ chức nào để học hỏi và cống hiến hết mình thì mình sẽ luôn học được ít nhất một kĩ năng gì đó, hoặc hoàn thiện mình mỗi ngày (bên cạnh việc tiền lương) đúng không bạn?

Vietnamca

Ồ, bạn đã từng làm việc đồng thời cả 2 vị trí luôn sao? tôi nghĩ là một khi đã chọn một công việc nào, hay một tổ chức nào để học hỏi và cống hiến hết mình thì mình sẽ luôn học được ít nhất một kĩ năng gì đó, hoặc hoàn thiện mình mỗi ngày (bên cạnh việc tiền lương) đúng không bạn?

Son Güncelleme: 2023-11-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,762,813,464 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam