Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
visitor.
mày có khách.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
home visitor
nhân viên đi viếng người già yếu
Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
a visitor!
có khách!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ask your visitor.
hãy hỏi khách viếng thăm ấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
scofield,visitor.
scofield. mày có khách.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you have a visitor
cô có người thăm này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
we have a visitor.
chúng ta có khách
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i have... a visitor.
chỗ muội đang có khách.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- who's the visitor?
- ai đến thăm thế?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
our visitor was expected.
vị khách chúng ta đang mong đợi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he's got a visitor.
Ông ấy có khách.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
where's the visitor?
khác đâu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so what about our visitor?
vậy người khách viếng thăm chúng ta thì sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
visitors will conquer
sau nhiều năm thành công trong việc chinh phục thị trường bắc mỹ, thương hiệu lốp ô tô du lịch (ô tô con) – pcr – advenza chính thức ra đời như sự kết tinh của kinh nghiệm sản xuất, thấu hiểu nhu cầu người sử dụng và tinh hoa của công nghệ làm lốp tiên tiến nhất.
Son Güncelleme: 2020-09-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: