Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
void
chỗ rỗng (khoét rỗng)
Son Güncelleme: 2015-01-30
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
surface void
rỗ bề mặt
Son Güncelleme: 2015-01-30
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
a void collapse.
túi không khí.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
surrender to the void
♫ thả mình vào hư không ♫
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
please void the contract
hợp đồng được vô hiệu hóa
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so good night, dear void.
và chúc ngủ ngon, khoảng không.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he's gone into the void.
cậu ấy đi vào trong khoảng trống rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
move hamilcar up to fill the void.
thêm hamilcar vào cho đủ số lượng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
is anybody in the void tonight?
có ai đang rãnh tối nay không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
therefore the rulings are null and void.
do vậy nó không có hiệu lực.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
back to the void from whence you came!
trở về nơi mà các ngươi đã từ đó chui lên !
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
go back to the void from whence you came!
quay về với khoảnh không ... từ nơi ngươi đã đến !
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a ray of sunshine in the dark void of my existence.
tia nắng trong cuộc đời đen tối của anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a place void of torches, pitchforks, angry mobs.
một nơi cho giới quý tộc đến hưởng thụ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
but when it comes to my mother, all i see is a void.
nhưng khi cố hình dung ra mẹ tất cả chỉ là một khoảng trống.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
parser error at position %1: void function variable
lá»i phân tÃch ngữ pháp tại% 1: thiếu ngoặc
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bad luck or bad management, we have every reason to void the contract.
xui xẻo hay điều hành kém, chúng tôi có đủ lý do để cắt hợp đồng đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- from here on, all treaties with the indian nation are null and void.
từ đây, mọi hiệp ước với dân anh-Điêng đã không còn hiệu lực.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
**erik you're there, you've reached the void.**
erik, cậu đã tới khoảng trống rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i tried my hardest to help him, but no one seemed to be able to comfort him or fill that void.
tôi đã cố hết sức để giúp anh ấy, nhưng không một ai có thể xoa dịu anh ấy hay bù đắp chỗ trống.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: