İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
what's on the agenda?
chương trình hôm nay thế nào?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he's not on the agenda.
hắn không thuộc chương trình nghị sự.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
high on the sail!
giương buồm lên!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
preparing the agenda
soạn thảo chương trình nghị sự/ nhật ký công tác
Son Güncelleme: 2015-01-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
he was on the bus.
hình ông ta được ghi lại trên xe bus.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he was on the roof!
hắn nhảy từ trên mái!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
♪ high on the mountain ♪
cao trên đỉnh núi người yêu héo mòn
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
what's on the agenda for today?
chương trình làm việc hôm nay là gì?
Son Güncelleme: 2012-06-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
who was on the phone?
ai trên điện thoại thế?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jordan was on the extension!
- jordan đang nghe lén!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he was high.
anh ta phê thuốc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
coming out is off the agenda.
Đừng nhắc tới chuyện hiện ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
it was high time...
Đáng lẽ phải từ lâu rồi...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
man, he used to fly high on the wire.
chà, hắn phi dây còn giỏi nữa, y như bay trong không trung vậy. Đúng thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- the guy was high.
- tên đó phê thuốc mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
then why want these diamonds on the agenda to begin with?
thế sao kim cương lại không có trong kế hoạch từ đầu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- she was high, okay?
ok?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i was high on cocaine and i was drunk.
lúc đó tôi đang phê cô-ca-in và say rượu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: