İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
what will you tell your family?
Ông sẽ nói gì với gia đình đây?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you go win your family back.
anh đi giành lại gia đình mình đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
do you go home to celebrate tet with your family?
bạn có về nhà ăn tết với gia đình không?
Son Güncelleme: 2022-01-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- you spend time with your family?
con còn thời giờ lo cho gia đình không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
have you been in touch with your family?
em còn liên lạc với gia đình không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
you go to a lake in the summer with your family.
em thường đi nghỉ ở một cái hồ vào mùa hè cùng gia đình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
how do you find balance with your family life?
làm sao bạn có thể cân bằng cuộc sống gia đình của mình?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
come be with your family.
hãy đến với gia đình của mình đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
will you go?
cậu đi đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
thought you were meeting up with your family.
cứ tưởng mày đi gặp gia đình rồi chứ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
stay there with your family.
về philadenphia với gia đình em nhé!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
you go away.
mẹ đi đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- spend time with your family.
dành thời gian cho gia đình đi chứ. oh, gia đình của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
you pushed it away with your hand.
-anh đẩy nó ra bằng tay.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
how often do you go out with your wife?
bạn thích nghe thể loại nhạc gì
Son Güncelleme: 2019-09-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
come on, go. you go with your mom.
chào,cháu yêu.lại đây nào con đi với mẹ con nhé
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
just go with your family, when you come back, please tell me
bạn cứ đi với gia đình đi, khi nào về hãy nhắn với tôi
Son Güncelleme: 2024-01-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
away with your filth.
tránh xa cái thô tục ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
all of you, go away.
tất cả cụi mày, đi đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
are you gonna let this man walk away with your money?
các vị định để người đàn ông này bỏ đi với tiền của quí vị?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: