Şunu aradınız:: xoá kết quả tìm kiếm (İngilizce - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

English

Vietnamese

Bilgi

English

xoá kết quả tìm kiếm

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İngilizce

Vietnamca

Bilgi

İngilizce

kẾt quẢ kiỂm tra

Vietnamca

checking result

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

kết quả kinh doanh

Vietnamca

income statement

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

- kết quả của luận văn:

Vietnamca

- thesis result:

Son Güncelleme: 2019-02-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

tóm tắt các kết quả của luận văn:

Vietnamca

summarization of the result:

Son Güncelleme: 2019-02-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Vietnamca

income stament part 1

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

hiện kết quả chi tiết theo đối tượng công nợ

Vietnamca

show balance detailed by ar-ap object

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

iv - giẢi thÍch, ĐÁnh giÁ mỘt sỐ tÌnh hÌnh vÀ kẾt quẢ ĐẦu tƯ xÂy dỰng

Vietnamca

iv - explain, evaluation some situations and result investment

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

phụ lục kết quả sản xuất kinh doanh (03-1a/tndn, tt28)

Vietnamca

appendix of income statement (03-1a/tndn, circular 28)

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

theo hiệp định paris, mọi quốc gia phải tổ chức hội nghị đối thoại thúc đẩy nhằm đánh giá những kết quả thu được trong năm 2018.

Vietnamca

under the paris agreement, countries will conduct a facilitative dialogue in 2018 to take stock of collective efforts.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

Đoán xem, nền tảng chiến lược sẽ giúp cải thiện năng suất nhà máy của bạn, cũng như kết quả sản xuất của tập đoàn alpla.

Vietnamca

and guess what, this defined strategic foundation may support you at your plant in improving your performance and also the results of the alpla group.

Son Güncelleme: 2019-03-08
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

kết quả thu được từ luận chứng về tính khả thi sẽ được sử dụng để phát triển đường lối chỉ đạo toàn diện nhằm truyền tải nội dung của kế hoạch ndc đến từng hoạt động/dự án tại cấp địa phương và các cấp lĩnh vực.

Vietnamca

the results of the feasibility studies can be used to develop a clear and comprehensive set of guidelines to translate contents of the ndc plan into specific activities/projects assigned to sectoral and provincial levels.

Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

mặc dù vậy, đội bóng có biệt danh những chiếc búa cũng không thu được những kết quả tốt kể từ đầu năm đến giờ. họ phải thắng một trong loạt bảy trận cuối cùng để tái lập lại thành tích mà họ đã đạt được tại giao đoạn đầu của mùa giải.

Vietnamca

however, the hammers have also seen results tail off since the turn of the year and they have picked up just one win their last seven league games to undo their good work at the beginning of the campaign.

Son Güncelleme: 2017-06-10
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

huấn luyện viên tạm quyền của newcastle, ông john carver thừa nhận bản thân ông không thể mong chờ một kết quả có lợi trước người đồng hiệp sam allardyce khi đội bóng này có trận tiếp đón west ham trên sân st james’ park vào chiều chủ nhật tới.

Vietnamca

interim newcastle boss john carver admits he cannot expect a favour from west ham counterpart sam allardyce at st james' park on sunday afternoon.

Son Güncelleme: 2017-06-10
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

İngilizce

- bidv ban mê sẽ có văn bản thông báo kết quả cho tổ chức đấu giá được lựa chọn, những đơn vị không được thông báo kết quả được hiểu là không được lựa chọn, bidv ban mê không hoàn trả hồ sơ với những đơn vị không được lựa chọn.

Vietnamca

- bidv ban me will notify the result in writing to the chosen organizations. the organizations which were not notified will be considered as failing to be chosen, and bidv ban me will not return the files to such organizations.

Son Güncelleme: 2019-02-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İngilizce

mẫu tương dương được gửi đến nippon vào ngày 9/5. xin ông vui lòng cho tôi biết thông tin mẫu đã được thử chưa, và kết quả thế nào.mẫu tương dương được gửi đến nippon vào ngày 9/5. xin ông vui lòng cho tôi biết thông tin mẫu đã được thử chưa, và kết quả thế nào.

Vietnamca

mẫu tương dương được gửi đến nippon vào ngày 9/5. xin ông vui lòng cho tôi biết thông tin mẫu đã được thử chưa, và kết quả thế nào.

Son Güncelleme: 2022-06-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,747,153,042 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam