Şunu aradınız:: abundante (İspanyolca - Vietnamca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İspanyolca

Vietnamca

Bilgi

İspanyolca

abundante

Vietnamca

phong phú

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 5
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

es tan...abundante.

Vietnamca

nó rất là...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

es jugosa, abundante.

Vietnamca

có nhìn thấy không?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

entonces, que sea abundante.

Vietnamca

- (tiếng Ý) vậy thì một bữa sáng ngon lành.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

con abundante agua y municiones.

Vietnamca

Đầy đủ nước uống và đạn dược.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

poner los tallarines en abundante...

Vietnamca

"nấu sôi mì sợi trong một..."

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

İspanyolca

rica, llana y con agua abundante.

Vietnamca

màu mỡ, bằng phẳng và gần nguồn nước.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

una pesca abundante, quizá nada más.

Vietnamca

một mẻ lưới may mắn, có lẽ không có gì hơn.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

el petróleo, sin embargo, era abundante.

Vietnamca

cái đất nước xấu xí khỉ ho cò gáy này.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

en oriente la vida es abundante, la vida es barata.

Vietnamca

cuộc sống đáng giá lắm, nhưng ở phương Đông, người ta coi rẻ.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

la bebida abundante no va bien con el negocio del entretenimiento.

Vietnamca

say sưa quá đáng không hợp với công việc giải trí.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

yo me gozo en tu palabra, como el que halla abundante botín

Vietnamca

tôi vui vẻ về lời chúa, khác nào kẻ tìm được mồi lớn.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

lo bendeciré con abundante provisión; a sus necesitados saciaré de pan

Vietnamca

ta sẽ ban phước cho lương thực si-ôn được dư dật, cho những kẻ nghèo của thành ấy được ăn bánh no nê.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

la anaconda deposita a sus crías en un lugar con abundante comida.

Vietnamca

anaconda để con của chúng gần nguồn thức ăn dồi dào.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

evitando que nadie nos desacredite con respecto a este abundante donativo que administramos

Vietnamca

chúng tôi nhờ đó tránh khỏi tiếng trách móc về sự dùng tiền góp nhiều như vậy;

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

bueno, en breve mi esposo anunciará a su primus y hay abundante vino.

Vietnamca

is there nothing more of interest to see? and there's is ample wine...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

pero la gracia de nuestro señor fue más que abundante con la fe y el amor que hay en cristo jesús

Vietnamca

aân điển của chúa chúng ta đã dư dật trong ta, với đức tin cùng sự thương yêu trong Ðức chúa jêsus christ.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

cuando la cosecha es abundante, se pone en una acequia, agita la cabeza y grita:

Vietnamca

hay khi được trúng mùa... ổng đứng dưới mương... và lắc đầu kêu khóc...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

mirad por vosotros mismos para que no perdáis las cosas en que hemos trabajado, sino que recibáis abundante recompensa

Vietnamca

chính các ngươi hãy giữ, hầu cho khỏi mất kết quả của công việc mình, nhưng cho được phần thưởng đầy đủ.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

İspanyolca

oh israel, pon tu esperanza en jehovah, porque en jehovah hay misericordia, y en él hay abundante redención

Vietnamca

hỡi y-sơ-ra-ên, hãy trông cậy nơi Ðức giê-hô-va; vì Ðức giê-hô-va có lòng nhơn từ, nơi ngài có sự cứu rỗi nhiều;

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
8,215,643,496 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam