İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- eso aceleraría las cosas.
- như thế sẽ dễ bề hành động.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
si tuviera pulso, se aceleraría.
nếu tôi có mạch đập, hẳn giờ nó phải nhanh lắm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
y aceleraría el trámite de tu ciudadanía.
- Đẩy nhanh quyền công dân của em.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pero por el momento nada de eso, aceleraría la descarga...
nhưng lúc này thì không được. nó sẽ chỉ làm cho anh mau phóng tinh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pero eso no cambiaría el hecho de que no aceleraría el tiempo
♪ nhưng cũng không thể thay đổi sự thật ♪ ♪ cũng không thể tua nhanh thời gian ♪
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
una gran historia ciertamente aceleraría el proceso. no es que obituarios y anuncios de boda no inspiren un periodismo brillante.
một câu chuyện lớn sẽ tăng tốc quá trình đó . không phải, um... những thông báo về những cái chết và những lễ cưới không có chút dính líu nào đến nghề báo.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: