Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
aceptación.
sự chấp nhận.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la aceptación social.
vì thuận lợi trong xã hội và ẩn ướt sinh lý.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
& retardo de aceptación:
& sự chấp nhận trì hoãn:
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
el agua nos enseña aceptación.
nước dạy chúng ta cách chấp nhận.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la aceptación es una cosa poderosa.
chấp nhận là một điều mạnh mẽ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la aceptación es importante, wyatt.
sự chấp nhận là rất quan trọng, wyatt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ése es nuestro símbolo de aceptación.
Đó là biểu tượng được công nhận của chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
estoy preparando el discurso de aceptación.
tôi đang làm việc với bài phát biểu của mr. amos.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no tienes miedo, pero llena de aceptación.
cô không hề e sợ, mà hoàn toàn tự nguyện.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿para tu tasa de aceptación o para tu salud?
với phiếu bầu của anh hay với sức khỏe của anh?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
su índice de aceptación ha subido nueve puntos.
các cử tri của ông sẽ ủng hộ ông nhiều hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dathan, hermano mío, tienes la aceptación del señor.
dathan, anh tôi, anh có ân điển của chúa trời.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
requiero su reconocimiento. y la aceptación de estos términos.
tôi yêu cầu sự công nhận và chấp thuận của quý vị về những điều khoản này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
me fui un tiempo y ahora debo ganarme la aceptación otra vez.
anh đã bỏ đi một thời gian rồi. anh mới quay lại với công việc mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
todo con la aceptación de una comunidad que te ama exactamente por quién eres.
cậu sẽ được yêu thương che chở trong vòng tay của mọi người vì cậu là 1 phần của nó
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
encontré amor, perdón y aceptación justo aquí, y tú también puedes.
tôi đã tìm được tình yêu, sự tha thứ và chấp nhận, ở nơi đây. và cậu cũng có thể như vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he encontrado aceptación en el corazón divino que he buscado en vano durante toda mi vida.
ta đã được giải thoát khỏi những đau khổ... trong cả cuộc đời ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sus plegarias a dios, ...por comprensión, ...y aceptación, ..y por vuestro amor.
Ă°ăc th¥uhiĂu, và ch¥p nhn và t́nh yêu cçab ¡n.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
desde la aceptación global de los sustitutos, los índices de delincuencia han caído a records históricos.
từ khi toàn cầu đi theo công nghệ thay thế tỷ lệ tội ác đã được ghi nhận có gia giảm
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pero lo más importante, una necesidad compartida de tender la mano a otros de ofrecer calidez entendimiento aceptación perdón amor.
nhưng trên hết, một sự thôi thúc chung muốn được gặp gỡ nhau. Để mở lòng để thông cảm để tin cậy để tha thứ để yêu thương.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: