İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
te buscábamos.
lên xe đi. chúng tôi đang kiếm anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es el que buscábamos.
Đây là người mà chúng ta tìm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ambos la buscábamos.
cả hai người chúng tôi đều thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
buscábamos algo de privacidad.
phải chi có cảnh sát.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
buscábamos sitios para filmar.
tìm địa điểm quay phim.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hallé esto cuando buscábamos agua.
em tìm thấy nó khi đi kiếm nước.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
buscábamos un expediente. lo perdimos.
chúng tôi theo một cặp tài liệu... và làm mất nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
buscábamos soluciones para sacarlos de irán.
chúng tôi đã tìm giải pháp giúp họ rời iran suốt 3 tháng trước.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es exactamente lo que buscábamos, david.
anh ta chính là những gì chúng ta tìm kiếm, david.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yo y la señorita rose buscábamos refugio.
tôi và cô rose đang bò tìm chỗ núp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
solo buscábamos la carretera para ir donde arby.
tôi nghĩ chúng tôi sẽ ghé qua quán arby ở cuối đường.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pero ambos buscábamos lo mejor para starling city.
nhưng cả 2 chúng tôi đều muốn những gì tốt đẹp nhất cho starling city.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
creía que buscábamos a la tía que cuida del niño.
tôi tưởng là ta đi tìm người dì đang chăm sóc đứa bé.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
buscábamos un lugar adecuado donde rehacer nuestra vida.
chúng tôi đang đi tìm một chỗ nào khả dĩ có thể bắt đầu một cuộc sống mới.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tenemos lo que buscábamos. iré a encargarme de la bomba.
chúng ta đã có những gì chúng ta cần tôi sẽ tháo quả bom.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mientras te buscábamos, dinoco no tenía a quien agasajar.
trong khi thế giới đang ra sức tìm cậu, dinoco không biết tài trợ cho ai.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
unos del bar t lo buscábamos porque mataron a uno de los nuestros.
anh em chúng tôi ngoài nông trại bar t đi tìm chúng bởi vì chúng đã giết một người chúng tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
buscábamos algo más local. una cooperativa de crédito sin sistema de seguridad.
chúng tôi đã hy vọng thứ gì đó địa phương hơn một tí, kiểu như liên minh tín dụng ba-má và không có bảo vệ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
si sabía que lo buscábamos, podría haberse alejado y no lo habríamos visto.
nếu biết ta cũng tìm hắn, có lẽ hắn sẽ tránh ta và đi thẳng ra biển.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lo siento, buscábamos el cereal y lo encontramos, pero no tomamos nada, no somos esa clase de personas,
chúng tôi đang tìm ngũ cốc và tìm thấy nó, nhưng con bé chưa lấy gì đâu. chúng tôi không phải loại người đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: