Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- ¿contradicción?
- mâu thuẫn?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es una contradicción.
có sự mâu thuẫn đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
eso suena como una contradicción.
nhu và cương. hai cái đó nghe giống như mâu thuẫn với nhau
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
todos sus testimonios están en contradicción con el suyo.
những lời chứng của họ hoàn toàn trái ngược với cô.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es una contradicción, como estar "felizmente muerto".
hai từ đó không đi chung với nhau, cũng như "cái chết hạnh phúc."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
pero me parece que estás... - ...ignorando una contradicción.
nhưng có vẻ như mày... đang bỏ qua 1 mâu thuẫn rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
podías convertirte en la contradicción más noble de la historia.
con đang có cơ hội để trở thành một người vĩ đại trong lịch sử.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no es el objeto en sí que me intriga, sino su contradicción.
Đây không phải là thứ tôi quan tâm, mà chính là sự mâu thuẫn của nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es una contradicción. para entenderlo, necesitas un poeta, como mi padre.
thật mâu thuẫn, tôi không thể hiểu được tôi sẽ như cha tôi vậy
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no existe contradicción alguna entre la fe y la ciencia, la auténtica ciencia.
chẳng có gì mâu thuẫn giữa đức tin và khoa học cả. - khoa học thực sự ấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
para él sólo era una figura esmaltada negra, pero su espíritu de contradicción se negó a vendérmela... cuando le hice una oferta.
Đối với ổng nó chỉ là một bức tượng tráng men sứ đen, nhưng một sự dè dặt tự nhiên ngăn cản ổng bán nó cho tôi khi tôi đề nghị mua.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la canción es sobre la lucha para mostrar tus sentimientos verdaderos, y tú tienes una imagen sexual muy segura, lo que es una contradicción total con el miedo y la inseguridad.
- Điểm nhấn đấy. - cd trước của tôi chỉ ở vị trí thứ 2. - trong trường hợp này, nếu cô tin bọn tôi...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ahora que has explorado el caso con todas sus contradicciones, ¿no crees que ben se merece un nuevo juicio justo?
vì giờ cô đã biết hết về những mâu thuẫn trong vụ này, cô có nghĩ ben xứng đáng được xét xử khác không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: