İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
una embarcación completa.
Ông muốn tìm thấy một con tàu còn nguyên.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
su embarcación ha llegado
vật hiến tế của cô đã đến.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es la misma embarcación.
nó vẫn còn nguyên đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
magarri, prepara la embarcación.
magarri, chuẩn bị tàu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tener cuidado de la embarcación.
- hãy trông nom con tàu. - vâng thưa sếp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
un tipo de embarcación. "dixie 7."
1 con tàu. 'dixie 7'
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
embarcación asegurada. -¡ajusta la rotación!
- kiểm tra phía trên.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
soy capitán de crucero, de una gran embarcación.
tôi là thuyền trưởng của một tàu du lịch đang trong một hải trình rất lớn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
señor, aún hay una embarcación civil en el golfo...
thưa ngài, vẫn còn tàu đánh cá của thường dân ở vịnh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no hablo de la embarcación, señor. recibí tu mensaje.
không phải là con thuyền, thưa ông. em đã nhận được tin nhắn của anh
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
estamos varados en una embarcación al oeste de la isla de jamaica.
chúng tôi trôi nổi trên con thuyền phía tây đảo jamaica.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
si llegamos a la embarcación, tendremos una oportunidad. - sí, pero no tenemos...
chúng ta sẽ có cơ hội nhưng chúng ta ko thể!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
y una vez que llegues al extremo sur, toma la primera embarcación con destino a las islas andamán.
và một khi tới ga cuối rồi, đón tàu đến đảo andaman.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la pequeña embarcación utilizada en el ataque con bombas al uss cole sólo pudo haber sido comprada a unos pocos vendedores.
những tàu nhỏ đã được sử dụng trong vụ đánh bom chiến hạm uss cole chỉ có thể được mua từ một vài nhà cung cấp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tenemos contacto con una embarcación a las 11:00, media milla, moviéndose 0-5-0.
chúng ta đã chạm trán với tàu hướng 11h, nửa dặm, vị trí 0-5-0.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
porque ciertamente allí jehovah será poderoso para con nosotros, un lugar de ríos y anchas corrientes, por donde no irá ninguna embarcación de remos, ni una nave poderosa pasará por él
vì Ðức giê-hô-va sẽ ở đó với chúng ta trong sự oai nghi, là nơi có sông ngòi rất rộng, không thuyền chèo đi lại, chẳng tàu lớn vượt qua.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
esto significa que viajar en kayaks, una embarcación que los inuit inventaron hace miles de años, y el uso de la avatak, una boya hecha a partir de la piel de foca anillada.
có nghĩa phải là đi bằng thuyển kayak, được người inuit phát minh hàng ngàn năm trước, và sử dụng avatak, một loại phao làm từ da hải cẩu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bueno, me vine en uno de esas embarcaciones de comercio que tu emperador dejaba pasar.
À, tôi đã tới đây bằng đường thủy. nhật hoàng đã đồng ý cho tôi qua.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: