İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
reclutas, atención.
lính mới !
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿reclutas para qué?
tuyển mộ để làm gì?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ... los reclutas nuevos.
- ... cùng nhóm lính mới.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cuatro reclutas, señor.
- bốn kỵ binh, sếp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
conocí a los nuevos reclutas.
À, tôi gặp mấy tân binh rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
buscamos reclutas en vecindarios problemáticos.
ta sẽ chiêu mộ mấy người anh em đang gặp khó khăn trong cuộc sống.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
herb, estos son los nuevos reclutas.
herb, đây là những lính mới.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
esto no tiene nada que ver con los reclutas.
này, chuyện này không liên quan gì đến đám lính kia.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- pero la 41ª se compone por nuevos reclutas.
nhưng đội 41 toàn người mới.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
los reclutas comenzarán con sus deberes ahora mismo.
kể từ bây giờ, các tân binh đã sẵn sàng nhận nhiệm vụ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cree que este hombre podría estar entre los reclutas.
Ổng nghĩ có thể có người này trong số các tân binh của chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
agentes reclutas. preséntense en el area común en 15mirnutos.
tất cả tập trung tại khu vục chính trong 15 phút.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no sólo a los potenciales reclutas, sino que a ustedes también.
không chỉ với những người mới tiềm năng, mà với cả cô nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ayer, de hecho, seis nuevos reclutas, comiencen su entrenamiento.
hôm qua chẳng hạn, chúng tôi tuyển thêm 6 người... để bắt đầu huấn luyện họ
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a los nuevos reclutas se los puede sacar con relativa facilidad.
Đối với những tín đồ mới gia nhập, việc kéo họ ra khỏi đó là tương đối dễ dàng
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nuestra honorable invitada desea acceder a las virtudes de los reclutas.
khách quý của chúng ta muốn xem "hàng" của bọn lính mới.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- reclutas nuevos. es un procedimiento estándar. los ayuda a integrarse.
lính mới, phương pháp bình thường, để cho bọn họ làm quen.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
reclutas entrenados para servir a "división" en contra de su voluntad.
những người được đào tạo để phục vụ cho "division", chống lại những ý định của họ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
¡doctore, crixus ofrece una demostración, para el beneficio de los reclutas!
doctore, crixus định chứng minh điều gì đó với bọn lính mới.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: