İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
¿eso es una toga?
Đó là áo cape ấy hả? (cape - áo choàng rộng không tay)
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tráeme la toga roja con bellotas.
varinia, áo choàng đỏ có quả đầu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en realidad, es una toga, señor.
nó thật ra là toga (cái áo dài xưa of người la mã), thưa thầy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
por poco me robo una toga y salgo yo.
sắp đến lúc dì chỉ cần lo cho dì thôi rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
y pasaron la prueba con toga y birrete.
và thi đậu trong lễ phục.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sin embargo aún de que asuma la toga virilis,
trước khi cậu khoác lên mình tấm áo la mã,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cuando me puse la toga virilis y entré en la hombría,
khi ta khoác lên mình chiếc áo la mã và chính thức trưởng thành
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pero entonces.. ...sacó la toga de césar toda chorreada en su sangre.
nhưng rồi... ông ta lấy ra áo dài của caesar, đẫm máu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cuando me puse la toga virilis, fue en esta misma habitación, rodeado de los campeones de mi padre.
khi ta làm lễ khoác áo trưởng thành, cũng là ở chính căn phòng này chìm ngập trong vinh quang của cha mình
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
haya nueve hombres con una sucia cuerda al cuello o un juez con su toga frente a la bandera de estados unidos, esos chicos morirán como si los hubieran linchado.
cho dù là chín con người trên cánh đồng với một sợi dây thừng cũ hay là một thẩm phán áo thụng đứng trước quốc kỳ mỹ. thì mấy cậu bé đó cũng sẽ chết như là bị hành hình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pero ahora, antonio acecha a todos con esa toga y está llorando sobre "que buen hombre que fue césar" y cuanto lo quería y que gran líder que hemos perdido hasta que el público, la mitad de ellos estaban llorando lloraban como bebés.
antony bắt đầu vuốt ve tấm áo đó và than khóc về việc "caesar là 1 người tốt thế nào" và ông ta yêu mến caesar thế nào và 1 lãnh đạo vĩ đại thế nào đã ra đi cho đến khi đám đông... phân nửa đám đông khóc theo...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor