Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
¡tripulación!
thủy thủ!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
era mi tripulación.
họ là đồng đội tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
atención, tripulación.
thuỷ thủ đoàn chú ý!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¡y la tripulación!
thủy thủ đoàn...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ...y una tripulación?
- 1 đoàn thủy thủ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ¿y la tripulación?
-thủy thủ đoàn đâu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ahí está la tripulación.
cả đoàn đây này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
historia sin tripulación"
câu chuyện người vô danh"
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
mi tripulación es suficiente
Ông đã thoả thuận rồi mà. chiếc ngọc trai Đen sẽ là của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
comedor de la tripulación.
phòng chờ thủy thủ đoàn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
atención, toda la tripulación.
mọi người chú ý.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- para encontrar una tripulación.
- Để tìm 1 đoàn thủy thủ đúng không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¡líder de esta tripulación!
người ra quyết định cho đội ở đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¡tripulación, arpeos listos!
ném móc, chuẩn bị
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ¿dónde está la tripulación?
- người của ông đâu, irish?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
el pasillo de la tripulación.
hành lang thủy thủ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
atención, tripulación del enterprise.
phi hành đoàn của phi thuyền enterprise xin chú ý
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- escuche que buscan tripulación.
- tôi nghe anh đang tuyển mộ 1 đoàn thủy thủ. - Đúng. Đó là...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿qué ocurrió con la tripulación?
có vấn đề gì với đoàn vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es una miembro de esta tripulación.
nó là một thành viên của con tàu này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: