İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
dan giudicherà il suo popolo come ogni altra tribù d'israele
Ðan sẽ xử đoán dân chúng mình, như một trong các chi phái y-sơ-ra-ên.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giudicherà il mondo con giustizia, con rettitudine deciderà le cause dei popoli
hắn phục trong nơi kín đáo như sư tử trong hang nó; hắn rình rập đặng bắt người khốn cùng; khi hắn kéo kẻ khốn cùng vào lưới mình, thì đã bắt được nó rồi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giudicherà i popoli: in mezzo a cadaveri ne stritolerà la testa su vasta terra
ngài sẽ đoán xét các nước, làm khắp nơi đầy xác chết; cũng sẽ chà nát kẻ làm đầu của nước lớn.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
allora ecco le regole secondo le quali la comunità giudicherà fra colui che ha colpito e il vendicatore del sangue
thì cứ theo luật lệ nầy, hội chúng phải xử đoán cho kẻ đã đánh và kẻ báo thù huyết:
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
così avverrà nel giorno in cui dio giudicherà i segreti degli uomini per mezzo di gesù cristo, secondo il mio vangelo
Ấy là điều sẽ hiện ra trong ngày Ðức chúa trời bởi Ðức chúa jêsus christ mà xét đoán những việc kín nhiệm của loài người, y theo tin lành tôi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
davanti al signore che viene, che viene a giudicare la terra. giudicherà il mondo con giustizia e i popoli con rettitudine
vì ngài đến đặng đoán xét thế gian: ngài sẽ lấy sự công bình mà đoán xét thế gian, dùng sự ngay thẳng mà đoán xét muôn dân.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
davanti al signore che viene, perché viene a giudicare la terra. giudicherà il mondo con giustizia e con verità tutte le genti
trước mặt Ðức giê-hô-va; vì ngài đến, ngài đến đặng đoán xét thế gian; ngài sẽ lấy sự công bình đoán xét thế gian, dùng sự ngay thẳng mà đoán xét muôn dân.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ho pensato: dio giudicherà il giusto e l'empio, perché c'è un tempo per ogni cosa e per ogni azione
ta bèn nói trong lòng rằng: Ðức chúa trời sẽ đoán xét kẻ công bình và người gian ác; vì ở đó có kỳ định cho mọi sự mọi việc.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
e così, chi non è circonciso fisicamente, ma osserva la legge, giudicherà te che, nonostante la lettera della legge e la circoncisione, sei un trasgressore della legge
kẻ vốn không chịu cắt bì, mà làm trọn luật pháp sẽ đoán xét ngươi, là kẻ dẫu có chữ của luật pháp và phép cắt bì, lại phạm luật pháp.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
conosciamo infatti colui che ha detto: a me la vendetta! io darò la retribuzione! e ancora: il signore giudicherà il suo popolo
vì chúng ta biết Ðấng đã phán rằng: sự trả thù thuộc về ta; ta sẽ báo ứng, ấy là lời chúa phán. lại rằng: chúa sẽ xét đoán dân mình.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ma giudicherà con giustizia i miseri e prenderà decisioni eque per gli oppressi del paese. la sua parola sarà una verga che percuoterà il violento; con il soffio delle sue labbra ucciderà l'empio
nhưng ngài sẽ dùng sự công bình xét đoán kẻ nghèo, và xử lẽ ngay thẳng cho kẻ nhu mì trên đất. ngài sẽ đánh thế gian bằng cái gậy của mình mình, và lấy hơi thở nơi môi mà giết kẻ ác.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a te, mio gregge, dice il signore dio: ecco, io giudicherò fra pecora e pecora, fra montoni e capri
chúa giê-hô-va phán như vầy: còn như bay, hỡi bầy chiên ta, nầy, ta xét đoán giữa chiên và chiên, giữa chiên đực và dê đực.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: