İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
gli è resa infatti questa testimonianza
vả, nầy là lời làm chứng cho ngài rằng: con làm thầy tế lễ đời đời theo ban mên-chi-xê-đéc.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ciascuno infatti porterà il proprio fardello
vì ai sẽ gánh lấy riêng phần nấy.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
neppure i suoi fratelli infatti credevano in lui
bởi chưng chính các anh em ngài không tin ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giovanni, infatti, non era stato ancora imprigionato
bấy giờ giăng chưa bị bỏ vào ngục.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
infatti a quale degli angeli dio ha mai detto
vả, Ðức chúa trời há có bao giờ phán cùng thiên sứ rằng: ngươi là con ta, ngày nay ta đã sanh ngươi? lại há có khi nào phán: ta sẽ làm cha người, người sẽ làm con ta?
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
infatti chi è morto, è ormai libero dal peccato
vì ai đã chết thì được thoát khỏi tội lỗi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
infatti: chiunque invocherà il nome del signore sarà salvato
vì ai kêu cầu danh chúa thì sẽ được cứu.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la testimonianza di cristo si è infatti stabilita tra voi così saldamente
như lời chứng về Ðấng christ đã được vững bền giữa anh em.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
amavano infatti la gloria degli uomini più della gloria di dio
vì họ chuộng danh vọng bởi người ta đến hơn là danh vọng bởi Ðức chúa trời đến.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chi dice così, infatti, dimostra di essere alla ricerca di una patria
những kẻ nói như thế, tỏ rõ rằng mình đương đi tìm nơi quê hương.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
il padre infatti non giudica nessuno ma ha rimesso ogni giudizio al figlio
cha cũng chẳng xét đoán ai hết, nhưng đã giao trọn quyền phán xét cho con,
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dio infatti ha rinchiuso tutti nella disobbedienza, per usare a tutti misericordia
vì Ðức chúa trời đã nhốt mọi người trong sự bạn nghịch, đặng thương xót hết thảy.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chiedilo infatti alle generazioni passate, poni mente all'esperienza dei loro padri
xin hãy hỏi dòng dõi đời xưa, khá chăm chỉ theo sự tìm tòi của các tổ tiên.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
davide infatti non salì al cielo; tuttavia egli dice: siedi alla mia destra
vì vua Ða-vít chẳng hề lên trời, nhưng chính người có nói: chúa đã phán cùng chúa tôi rằng: hãy ngồi bên hữu ta,
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
confutava infatti vigorosamente i giudei, dimostrando pubblicamente attraverso le scritture che gesù è il cristo
vì người hết sức bẻ bác người giu-đa giữa thiên hạ, lấy kinh thánh mà bày tỏ rằng Ðức chúa jêsus là Ðấng christ.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
che cosa infatti può sperare l'empio, quando finirà, quando dio gli toglierà la vita
dầu kẻ ác được tài sản, Ðức chúa trời cất lấy linh hồn nó đi; vậy, sự trông cậy kẻ ác là gì?
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ancora un poco, infatti, un poco appena, e colui che deve venire, verrà e non tarderà
còn ít lâu, thật ít lâu nữa, thì Ðấng đến sẽ đến; ngài không chậm trễ đâu.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
in quel giorno erode e pilato diventarono amici; prima infatti c'era stata inimicizia tra loro
trước kia phi-lát với vua hê-rốt thù hiềm nhau, nhưng nội ngày ấy trở nên bạn hữu.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dicevano infatti: «non durante la festa, perché non succeda un tumulto di popolo»
vì họ nói rằng: chẳng nên làm việc nầy trong này lễ, sợ sanh sự xôn xao trong dân chúng.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dal di dentro infatti, cioè dal cuore degli uomini, escono le intenzioni cattive: fornicazioni, furti, omicidi
vì thật là tự trong, tự lòng người mà ra những ác tưởng, sự dâm dục, trộm cướp, giết người,
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: