İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
lees- alleen
chỉ đọc
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
so ek is alleen.
- thế nên con đơn độc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
alleen staande werkskerm
máy tính đứng lẻ
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dan sterf ie. alleen.
nó sẽ chết một mình ngoài đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
kaset gekoppelde lees alleen.
băng đã được lắp với quyền chỉ đọc.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mount root lêersisteem lees- alleen
lắp hệ thống tập tin gốc là & chỉ đọc
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
of ons alleen is in die heelal.
con là câu trả lời cho câu hỏi "chúng ta có đơn độc trong vũ trụ này không?"
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
laat alleen & http en https urlle toe
cho phép chỉ địa chỉ mạng kiểu & http và https cho bổ sung
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
aanvaar koekie alleen vanaf uitgewende bediener
chấp nhận cookie chỉ từ máy phục vụ trang
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
%s: verwyder lees-alleen %s %s?
%s: xóa %s có bảo vệ chống ghi đè %s không?(k/c)
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ons was die alleen maar eens oor die ondergang van krypton.
Điều duy nhất chúng ta cùng đồng ý chính là việc kryton đang chết dần.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
want u is groot en doen wonders, u alleen is god.
vì chúa là rất lớn, làm những sự lạ lùng. chỉ một mình chúa là Ðức chúa trời mà thôi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hulle sê dat die na die eerste soen alleen maar minder word.
người ta thường nói sau nụ hôn đầu là mọi chuyện xuống dốc cả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
hulle moet vir jou alleen wees en nie vir ander saam met jou nie.
nó khá về một mình con, chớ thông dụng nó với người ngoại.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
wat alleen die hemel uitspan en stap op die golwe van die see;
một mình ngài trải các từng trời ra, và bước đi trên các ngọn sóng biển;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die here alleen het hom gelei, en daar was geen vreemde god by hom nie.
thì một mình Ðức giê-hô-va đã dẫn dắt người thể ấy, không có thần nào khác ở cùng người.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ek alleen kan hierdie hele volk nie dra nie, want dit is vir my te swaar.
tôi không thế một mình gánh hết dân sự nầy, vì thật là rất nặng nề cho tôi quá!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
alleen moes ons aan die armes dink, wat ek my juis ook beywer het om te doen.
các người ấy chỉ dặn dò tôi phải nhớ đến kẻ nghèo nàn, là điều tôi cũng đã ân cần làm lắm.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en meteens kyk hulle rond en sien niemand meer by hulle nie, behalwe jesus alleen.
thình lình, các môn đồ ngó quanh quất, chẳng thấy ai nữa, chỉ còn một mình Ðức chúa jêsus ở với mình mà thôi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- dat kan alleen as jy ophou met mense help en dit sal jy wel geen opsie vind.
- cách duy nhất để anh biến mất chính là anh ngừng cứu người, và tôi cảm thấy đó không phải là lựa chọn dành cho anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite: