İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
regverdig teks
dán
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
maar as iemand regverdig is en reg en geregtigheid doen;
nếu người nào là công bình, làm theo luật pháp và hiệp với lẽ thật,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
as ek die regte tydstip aangryp, oordeel Ék regverdig.
Ðất với dân ở trên đất đều tan chảy; còn ta đã dựng lên các trụ nó.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die here is regverdig: hy het die toue van die goddelose afgekap.
Ðức giê-hô-va là công bình; ngài đã chặt những dây kẻ ác.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die here is genadig en regverdig, en onse god is 'n ontfermer.
Ðức giê-hô-va hay làm ơn, và là công bình; Ðức chúa trời chúng ta có lòng thương xót.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dus is die wet heilig en die gebod is heilig en regverdig en goed.
Ấy vậy, luật pháp là thánh, điều răn cũng là thánh, công bình và tốt lành.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sade. die here is regverdig in al sy weë en goedgunstig in al sy werke.
Ðức giê-hô-va là công bình trong mọi đường ngài, hay làm ơn trong mọi công việc ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
wie sal beskuldiging inbring teen die uitverkorenes van god? god is dit wat regverdig maak.
ai sẽ kiện kẻ lựa chọn của Ðức chúa trời: Ðức chúa trời là Ðấng xưng công bình những kẻ ấy.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ek weet, here, dat u oordele regverdig is en dat u my uit getrouheid verdruk het.
hỡi Ðức giê-hô-va, tôi biết rằng sự xét đoán của ngài là công bình, và ấy là bởi sự thành tín mà ngài làm cho tôi bị khổ nạn.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
as u regverdig is, wat gee u aan hom? of wat kan hy uit u hand aanneem?
nếu ông công bình, ông sẽ ban gì cho ngài? ngài sẽ lãnh điều gì bởi tay của ông?
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aangesien dit inderdaad een god is wat die besnedenes sal regverdig uit die geloof en die onbesnedenes deur die geloof.
vì chỉ có một Ðức chúa trời, là Ðấng làm cho kẻ chịu cắt bì được xưng công bình bởi đức tin, cũng làm cho kẻ không chịu cắt bì được xưng công bình bởi đức tin nữa.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en gaan nie na die gereg met u kneg nie, want niemand wat leef, is voor u aangesig regverdig nie.
xin chớ đoán xét kẻ tôi tớ chúa; vì trước mặt chúa chẳng người sống nào được xưng là công bình.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aan hom egter wat nie werk nie, maar glo in hom wat die goddelose regverdig, word sy geloof tot geregtigheid gereken.
còn kẻ chẳng làm việc chi hết, nhưng tin Ðấng xưng người có tội là công bình, thì đức tin của kẻ ấy kể là công bình cho mình.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die nasies sal bly wees en jubel, omdat u die volke regverdig oordeel en die nasies op aarde lei. sela.
hỡi Ðức chúa trời, nguyện các dân ngợi khen chúa! nguyện muôn dân ca tụng ngài!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en hy het ook met die oog op sommige wat op hulleself vertrou dat hulle regverdig is en die ander verag, hierdie gelykenis vertel.
ngài lại phán thí dụ nầy về kẻ cậy mình là người công bình và khinh dể kẻ khác:
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en toe die hoofman oor honderd sien wat daar gebeur, het hy god verheerlik en gesê: waarlik, hierdie man was regverdig.
thầy đội thấy sự đã xảy ra, ngợi khen Ðức chúa trời rằng: thật người nầy là người công bình.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
al was ek regverdig, my eie mond sou my veroordeel; al was ek onskuldig, hy sou my as 'n verkeerde reken.
dầu rằng tôi công bình, miệng mình sẽ lên án cho mình; tuy tôi trọn vẹn, nó sẽ tỏ tôi ra gian tà.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
as daar tussen manne 'n twis is en hulle na die gereg kom en die regters hulle vonnis en die regverdige regverdig verklaar en die skuldige skuldig verklaar,
khi nào người ta có tranh tụng nhau, đi đến tòa để cầu quan án xét đoán, thì phải định công bình cho người công bình, và lên án kẻ có tội.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die vrees van die here is rein: dit bestaan tot in ewigheid; die verordeninge van die here is waarheid- tesame is hulle regverdig.
các điều ấy quí hơn vàng, thật báu hơn vàng ròng; lại ngọt hơn mật, hơn nước ngọt của tàng ong.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
daarom was die here wakker oor die onheil, om dit oor ons te bring; want die here onse god is regverdig by al sy werke wat hy doen, maar ons het nie na sy stem geluister nie.
bởi cớ đó, Ðức giê-hô-va ngắm xem và giáng tai vạ ấy trên chúng tôi; vì giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi là công bình trong mọi việc ngài làm, chỉn chúng tôi không vâng theo tiếng ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: