İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
verkondig die aankoms van nuwe e-pos
thông báo thư mới đến trên gmail
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en daar het hulle die evangelie verkondig.
mà giảng tin lành.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en die evangelie moet eers aan al die nasies verkondig word.
nhưng trước hết tin lành phải được giảng ra cho khắp muôn dân đã.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die volk wat ek vir my geformeer het, hulle sal my lof verkondig.
ta đã làm nên dân nầy cho ta, nó sẽ hát khen ngợi ta.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die hemele verkondig sy geregtigheid, en al die volke sien sy heerlikheid.
các từng trời truyền ra sự công bình ngài, muôn dân đã thấy sự vinh hiển ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
laat hulle aan die here die eer gee en sy lof in die eilande verkondig!
hãy dâng vinh hiển cho Ðức giê-hô-va, và rao sự ngợi khen chúa trong các cù lao!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en alle mense vrees en verkondig die werk van god en gee ag op wat hy doen.
người công bình sẽ vui vẻ nơi Ðức giê-hô-va, và nương náu mình nơi ngài, còn những kẻ có lòng ngay thẳng đều sẽ khoe mình.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
baie ontevrede dat hulle die volk leer en in jesus die opstanding uit die dode verkondig.
tức mình vì hai người dạy dân chúng và rao truyền, nhơn Ðức chúa jêsus, sự từ kẻ chết sống lại.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die hemele vertel die eer van god, en die uitspansel verkondig die werk van sy hande.
ngày nầy giảng cho ngày kia, Ðêm nầy tỏ sự tri thức cho đêm nọ.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
o god, u het my geleer van my jeug af, en tot nou toe verkondig ek u wonders.
hỡi Ðức chúa trời, chúa đã dạy tôi từ buổi thơ ấu; cho đến bây giờ tôi đã rao truyền các công việc lạ lùng của chúa.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dalet. die een geslag prys u werke by die ander, en hulle verkondig u magtige dade.
dòng dõi nầy sẽ ca tụng công việc chúa cho dòng dõi kia, và rao truyền việc quyền năng của chúa.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aangaande die woord wat u ons in die naam van die here verkondig het--ons sal na u nie luister nie.
về sự ông nhơn danh Ðức giê-hô-va mà nói cùng chúng tôi, thì chúng tôi không khứng nghe đâu.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en hulle verkondig sedes wat vir ons nie geoorloof is om aan te neem of na te volg nie, omdat ons romeine is.
dạy dỗ các thói tục mà chúng ta chẳng nên nhận lấy, hoặc vâng theo, vì chúng ta là người rô-ma.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en hy het weggegaan en in dekápolis begin verkondig watter groot dinge jesus aan hom gedoen het, en almal was verwonderd.
vậy, người đi, đồn ra trong xứ Ðê-ca-bô-lơ những điều lớn lao thể nào mà Ðức chúa jêsus đã làm cho mình; ai nấy đều lấy làm lạ.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
blindes sien weer en kreupeles loop, melaatses word gereinig en dowes hoor, dooies word opgewek en aan armes word die evangelie verkondig.
kẻ mù được thấy, kẻ què được đi, kẻ phung được sạch, kẻ điếc được nghe, kẻ chết được sống lại, kẻ khó khăn được nghe giảng tin lành.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dat die christus moes ly en die eerste wees uit die opstanding van die dode, en 'n lig aan die volk en die heidene sou verkondig.
tức là Ðấng christ phải chịu thương khó, và bởi sự sống lại trước nhứt từ trong kẻ chết, phải rao truyền ánh sáng ra cho dân sự và người ngoại.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aan my, die geringste van al die heiliges, is hierdie genade gegee om onder die heidene die evangelie van die onnaspeurlike rykdom van christus te verkondig,
phải, ân điển đó đã ban cho tôi, là kẻ hèn hơn hết mọi thánh đồ, để rao truyền cho dân ngoại sự giàu có không dò được của Ðấng christ,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en die lewe is geopenbaar, en ons het dit gesien, en ons getuig en verkondig aan julle die ewige lewe wat by die vader was en aan ons geopenbaar is--
vì sự sống đã bày tỏ ra, chúng tôi có thấy, và đang làm chứng cho, chúng tôi rao truyền cho anh em sự sống đời đời vốn ở cùng Ðức chúa cha và đã bày tỏ ra cho chúng tôi rồi;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
want as ek die evangelie verkondig, is dit vir my geen roem nie; want die dwang is my opgelê, en wee my as ek die evangelie nie verkondig nie!
ví bằng tôi rao truyền tin lành, tôi chẳng có cớ khoe mình, vì có lẽ cần buộc tôi; còn không rao truyền tin lành, thì khốn khó cho tôi thay.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die vorige dinge het ek lankal verkondig, en uit my mond het dit uitgegaan, en ek het dit laat hoor; skielik het ek dit volbring, en dit het gekom.
ta đã phán từ xưa về những sự qua rồi; những sự ấy ra từ miệng ta, và ta đã rao ra: ta đã làm thình lình, và những sự đó đã xảy đến.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: