İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
wieder im amt.
Được phục chức.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vom amt für stadtplanung.
làm tại phòng quản lý đô thị.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aber immer noch im amt.
nhưng tôi vẫn tiếp tục hành nghề.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
amt nur mit dieser genannt.
vì thế cứ giữ vậy chúng ta bám theo nó nó đi đến đâu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
das amt für wasserenergie , bitte .
cục các vấn đề về nước và năng lượng, làm ơn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
der vizepräsident hatte das amt inne.
quyền điều hành chuyển giao cho phó tổng thống khi tuyên thệ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
senator gracchus soll sein amt wiederbekommen.
hãy phục hồi chức vụ cho nguyên lão gracchus.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
auch ich plane, ein amt zu übernehmen.
ông là mẫu người khao khát với những cuộc vui nơi đấu trường.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
das bringt das höhere amt so mit sich.
Đó là một sự hy sinh để anh có được vị trí cao hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die denkt doch, nixon wäre noch im amt.
có thể bà ấy nghĩ nixon vẫn còn là tổng thống.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- und der bürgermeister? immer noch im amt.
diggle: còn thị trưởng vẫn ở trong văn phòng
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ich arbeite immer noch für das amt des stadtplaners.
tôi vẫn còn làm cho văn phòng quản lý thành phố.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es ist durchaus vereinbar mit dem amt eines geistlichen.
tôi lại không nghĩ rằng nó lại không thích hợp với một nhà linh mục.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
der minister denkt, dumbledore wäre scharf auf sein amt.
lão tin rằng cụ dumbledore muốn chiếm ghế bộ trưởng của lão.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aber dieses amt ist doch bereits wieder besetzt, oder?
nhưng vị trí đó đã đủ rồi đúng ko?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
das ist ein geistloser staatlicher unternehmer, der in ein amt gerutscht ist.
Đó là cả 1 công ty nhà nước nhồi vào cái văn phòng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
keiner bringt ihn weg, ermittelt oder ersetzt ihn auch nur vorübergehend im amt.
không thèm chuyển ông ấy đi, không nhìn luôn, thậm chí còn không thay thế ông ấy bằng một người bổ nhiệm tạm thời khác.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
eines legaten unterstützung dürfte reichen, um in ein politisches amt zu kommen.
sự giúp đỡ từ legatus sẽ rất tốt cho việc giành quyền chính trị.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
das auswärtige amt will, dass sie ihre pässe verbrennen, bevor sie wieder gehen.
họ muốn anh đốt hộ chiếu trước đi khi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die frage lautet wohl, wollen sie das amt mit 10 prozent der stimmen oder mit 90?
chà...tôi đoán câu hỏi phải là, anh muốn được 10% phiếu bầu hay 90%?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: