Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
einbruch.
- phá cửa và Đột nhập.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
einbruch!
bị xâm phạm!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ein einbruch.
chúng ta có một cuộc đột nhập.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
1975, einbruch.
1975, tội ăn trộm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vandalismus, einbruch.
vandalism, be.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ein lokaler einbruch.
có một vụ đột nhập gần đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
1952, versuchter einbruch.
"năm 1952, mưu toan ăn trộm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- einbruch im hochsicherheitstrakt.
có kẻ đột nhập khu an ninh cấp cao.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- war das ein einbruch?
nhà kettleman ổn chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
einbruch ins tür-labor.
ai đó đã đột nhập vào phòng thí nghiệm cánh cửa!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
das war kein zufälliger einbruch.
Đây không phải một vụ đột nhập ngẫu nhiên.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- dann war das wohl ein einbruch.
- không phải ở đây. nghe sao giống trộm đạo quá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es muss wie ein einbruch aussehen.
lục soát căn nhà một tí cho nó giống một vụ trộm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
einbruch, bewaffneter Überfall, großdiebstahl...
Ăn trộm, ăn cướp có vũ trang, trộm tầm cỡ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- obwohl, es gab einen einbruch.
mặc dù chúng tôi bị đột nhập.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bei einbruch der nacht sind sie hier.
chúng sẽ đến đây khi đêm xuống.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dieser einbruch in ihr büro, harold.
văn phòng của ông bị đột nhập, harold.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es gibt absolut kein anzeichen für einbruch.
tuyệt đối không có dấu hiệu đột nhập.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
warum weiß ich nichts von dem einbruch?
tại sao anh không nói với em là có người đột nhập vào chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
außer ihr wartet bis einbruch der dunkelheit.
trừ phi là canh lúc hoàng hôn mà hành động.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: