Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- fehlfunktion.
- bị trục trặc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
fehlfunktion antenne
anten bị hỏng!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du hast eine fehlfunktion.
anh đang trục trặc. nếu anh tắt đi một lúc...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
wir haben eine fehlfunktion.
chúng ta có một con bị lỗi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
den entwicklern eine fehlfunktion melden
báo cáo một trục trặc tới nhà phát triển
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
das ist keine transformatoren-fehlfunktion.
Đây không phải là lỗi máy biến thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
der stromausfall hat eine fehlfunktion verursacht.
hình như có cái gì đó không ổn xảy ra trong quá trình hao hụt năng lượng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ich denke, ich habe eine fehlfunktion, sir.
tôi không thể hoạt động nữa, sir.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es wird wie eine fehlfunktion im brandschutzsystem aussehen.
chúng ta sẽ thông báo hệ thống phòng cháy đã bị hỏng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
scheiterten, bis eine fehlfunktion einen energiestoß verursachte.
thất bại cho tới khi một lỗi kĩ thuật sinh ra một vụ nổ năng lượng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die mikrobombe in harkness' genick muss eine fehlfunktion haben.
quả bom siêu vi trong đầu harkness có thể đã bị lỗi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
der sturm hat vermutlich eine fehlfunktion des haupt abkühlsystems ausgelöst.
con bão có thể đã gây ra một sự cố cho hệ thống làm mát chính.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
zentrale, sämtliche kameras sind ausgefallen. die außentür hat eine fehlfunktion.
chỉ huy, các máy quay đều ngừng và có 1 cửa an ninh poc không hoạt động.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es wird wie eine fehlfunktion im brandschutzsystem aussehen. also wird es wie ein unfall aussehen.
chúng ta sẽ thông báo hệ thống phòng cháy đã bị hỏng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
meine Ängste k ommen v on einem chemischen ungleichgewicht... oder einer fehlfunktion der synapsen.
tất cả vấn đề và sự lo lắng của tôi có thể được hạn chế tới việc mất cân bằng hóa học.... ... hoặc đại loại như là rối loạn hệ thần kinh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
eine unerwartete fehlfunktion, vielleicht im warpkern, die sie am rand des klingonischen raumes stranden lässt?
sự cố kỹ thuật ngoài dự tính, có lẽ là lõi gia tốc dịch chuyển của ngươi "vô tình nhưng hữu ý" làm ngươi mắc kẹt ngay tại rìa không gian klingon?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
nicht bestätigten angaben zufolge, hat bei einem roboter-prototypen eine fehlfunktion zu einer reaktor-beschädigung geführt.
có những bản báo cáo chưa được xác nhận rằng một nguyên mẫu robot gặp trục trặc và gây thiệt hại cho lò phản ứng hạt nhân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es gab mehrere vergebliche versuche, die digitale brieftasche zu öffnen. möglicherweise liegt eine fehlfunktion eines programms vor.
có nhiá»u viá»c cá» truy cáºp và bá» lá»i. có lẽ ứng dụng không chạy cho Äúng.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ein lämpchen, das unregelmäßigkeiten wie fehlfunktionen anzeigt.
-nó như là một cái đèn nhấp nháy được thiết kế để báo cho ta biết rằng có cái gì đó không bình thường. -như là sai chức năng chẳng hạn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: