İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
gleichwohl gibt es beträchtliche nachlassgegenstände, die veräußert werden.
tuy nhiên, cậu ấy để lại khá nhiều tài sản
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gleichwohl ist die wahrheit, ich will nicht, dass du gehst.
Đồng thời, sự thật là em không muốn anh đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
darum dürfte es kein schock für dich sein. doch gleichwohl, es tut mir leid.
nên có lẽ em không ngạc nhiên, nhưng dù sao thì, thầy rất lấy làm tiếc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
und schreist gleichwohl zu mir: "lieber vater, du meister meiner jugend!
từ nay về sau ngươi há chẳng kêu đến ta rằng: hỡi cha tôi, ngài là Ðấng dẫn dắt tôi trong khi tôi trẻ, hay sao?
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
und sie werden zu dir kommen in die versammlung und vor dir sitzen als mein volk und werden deine worte hören, aber nicht darnach tun; sondern sie werden sie gern in ihrem munde haben, und gleichwohl fortleben in ihrem geiz.
Ðoạn chúng nó kéo cả đoàn cả lũ mà đến cùng ngươi; dân ta ngồi trước mặt ngươi, và nghe lời ngươi; nhưng chúng nó không làm theo. miệng chúng nó tỏ ra nhiều sự yêu mến, mà lòng chúng nó chỉ tìm lợi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
auch wenn sie schon in der feinde land sind, habe ich sie gleichwohl nicht verworfen und ekelt mich ihrer nicht also, daß es mit ihnen aus sein sollte und mein bund mit ihnen sollte nicht mehr gelten; denn ich bin der herr, ihr gott.
dẫu vậy, đương khi họ bị ở trong xứ kẻ thù nghịch mình, ta cũng chẳng bỏ họ đâu, chẳng ghê gớm họ đến phải hao mòn hết, và chẳng bội sự giao ước ta lập cùng họ đâu, vì ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của họ.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es sandte gleichwohl der könig zedekia juchal, den sohn selemjas, und zephanja, den sohn maasejas, den priester, zum propheten jeremia und ließ ihm sagen: bitte den herrn, unsern gott, für uns!
vua sê-đê-kia sai giê-hu-can, con trai sê-lê-mia, và sô-phô-ni, con trai thầy tế lễ ma-a-sê-gia, đến cùng tiên tri giê-rê-mi mà nói rằng: xin vì chúng tôi cầu giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: