İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
hier hinauf!
trên này!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
steig hinauf.
- Đi đi
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
den fluss hinauf.
lên thượng nguồn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gehen wir hinauf?
lên nhé?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ich gehe nicht hinauf.
tôi không muốn lên đó bắt hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hinauf mit euch, mylady.
lên nào, tiểu thư.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die treppe hinauf. rauf!
Đi lên, đi lên!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jetzt geh wieder hinauf!
nào, quay lên đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
blicke hinauf zu den sternen.
ngắm nhìn những vì sao
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bringen sie ihre pferde dort hinauf.
lấy ngựa của các người và đem lên trên kia.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cheswick, gehe sofort wieder hinauf.
cheswick, lên đằng trước giữ bánh lái đi, ra phía trước đi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
schau hinauf, der abendstern verneigt sich
con thấy không... và những ngôi sao đang dần hiện ra?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es war dunkel, und ich ritt... den berg hinauf.
trời tối nên tôi lên trên đồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ich wurde aufgehalten. ich komme wieder hinauf.
tôi sẽ quay lên ngay.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
und so wie er schaute auch ich hinauf und rätselte.
và đó chính là anh ấy đang nhìn lên và phân vân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nein, ich meine, wie bist du da hinauf gekommen?
không, ý ta là, làm sao mà ngươi có thể leo lên đó được?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
er umwirbt sich seinen weg hinauf in einer hackordnung.
hắn đang tán tỉnh những người phục vụ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die straße führt hinauf in die hügel in den favelas.
con đường đó dẫn đến 1 ngọn đồi tới các khu ổ chuột.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
er wusste, du würdest die stufen nicht hinauf können.
Ổng biết anh sẽ không bao giờ lên được cầu thang tháp chuông.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
und das volk ging hinauf und bat, daß er täte, wie er pflegte.
Ðoàn dân đã lên, bèn xin phi-lát làm cho mình theo như lệ thường.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: