İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- wehe, sie krümmen ihr auch nur ein haar.
tốt hơn là mày đừng chạm vào cô ấy
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
also hör auf, dich vor schuld und reue zu krümmen.
nên hãy thôi việc cứ tự trách cứ và hối hận đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ich würde ihm kein haar krümmen, kein einziges härchen.
tôi không bao giờ chạm vào dù chỉ là 1 sợ tóc của nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
weil wir mit dieser immensen kraft raum-zeit krümmen können.
bởi vì chúng ta có thể sử dụng nguồn năng lượng vô tận đó để uốn cong không - thời gian.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die sklaven sterben, bevor sie ihren rücken zu deinen diensten krümmen.
bọn nô lệ cứng đầu thà chết còn hơn... - ...còng lưng phục vụ người.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
wer es wagt daisy auch nur ein haar zu krümmen, bekommt's mit mir zu tun.
ai dám đụng tới hoa cúc thì biết tay tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
die krümmen sich ein, zwei tage, überdenken es, kommen zurück und folgenden unseren bedingungen.
họ sẽ quằn quại trong 1 hoặc 2 ngày, đánh giá lại, và quay trở lại với chúng ta cùng với các điều khoản của chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es ist unsere absicht, zu beweisen, dass der angeklagte seine kraft missbraucht hat, um raum und zeit zu krümmen.
chúng ta có mặt ở đây, để chứng minh rằng, bị cáo đã sử dụng sức mạnh của anh ta để bẻ cong không gian và thời gian vì mục đích cá nhân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du kannst zeit und raum krümmen. möglicherweise, wenn du das besser beherrscht... kannst du hierher zurückkehren und die dinge in ordnung bringen.
có lẽ khi anh làm thế thành thạo hơn... anh có thể quay lại đây và sửa chữa nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ich schwöre, wenn sie diesem mann nur ein haar krümmen, sorge ich dafür, dass sie unehrenhaft entlassen, ins loch geworfen und noch vor sonnenuntergang gehängt werden.
tôi cam đoan với anh, nếu anh chạm đến anh chàng đó, tôi sẽ khiến anh bị đuổi một cách nhục nhã, bị nhốt trong trại giam và bị treo cổ lúc mặt trời lặn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es ist unsere absicht, zu beweisen, dass der angeklagte seine kraft missbraucht hat, um zeit und raum zu krümmen, selbstsüchtig und wiederholt, zu seinem eigenen vorteil.
chúng ta có mặt ở đây là để chứng minh bị cáo đã lạm dụng sức mạnh của mình. Để uốn cong không gian, thời gian, một cách ích kỷ, và lập đi lập lại nhiều lần. chỉ vì mục đích cá nhân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
zur zeit, wenn die hüter im hause zittern, und sich krümmen die starken, und müßig stehen die müller, weil ihrer so wenig geworden sind, und finster werden, die durch die fenster sehen,
trong ngày ấy kẻ giữ nhà run rẩy, những người mạnh sức cong khom, kẻ xay cối ngừng lại bởi vì số ít, nhiều kẻ trông xem qua cửa sổ đã làng mắt,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
" das ist kein krummes j . es ist ein gestutztes j ! "
"cái dấu đó không phải là curly j. mà là bobbed j."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor