İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
was ist eure muttersprache?
các anh nói được tiếng phổ thông ko?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- englisch ist nicht meine muttersprache.
anh phải thứ lỗi cho tôi. tiếng anh không phải là tiếng mẹ đẻ của tôi. Được rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pardon. es ist nicht meine muttersprache.
thứ lỗi cho tôi nhé, nó không phải tiếng mẹ đẻ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
und sarkasmus ist so was wie meine 2. muttersprache.
và lời chế nhạo giống như ngôn ngữ thứ nhì của chú.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
drogo sagte, ich spreche dothrakisch wie meine muttersprache.
_ drogo bảo ta nói tiếng dothraki như thể sinh ra đã là người dothraki.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
seine französischen verse sind differenzierter, als seine in der deutschen muttersprache.
tiếng pháp của ông ấy còn mang nhiều sắc thái hơn tiếng mẹ đẻ là tiếng Đức.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
wenn du aufgeregt bist, sprichst du undeutlich... und man hört mehr deine muttersprache.
khi anh trở nên phấn khích, tiếng anh của anh khó nghe quá... và anh phát âm tiếng anh nghe tây ban nha quá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ich kann nicht ausdrücken... welche wonne die unterhaltung in meiner muttersprache auslöste.
tôi không thể diễn tả hết niềm vui được dùng tiếng mẹ đẻ để trò chuyện.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
seltsam, wie man in großer wut und ekstase immer wieder auf die muttersprache zurückkommt.
anh đi nhầm chỗ rồi, anh bạn trẻ à. Đây không phải nơi dành cho những tay nghiệp dư đâu. mẹ kiếp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
er wollte die revolution in einem lied feiern, doch seine muttersprache konnte er nicht sprechen.
Ông muốn hát bài ca cách mạng, nhưng ông không biết nói tiếng mẹ đẻ của mình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- englisch ist nicht meine muttersprache, aber das wort bedeutet etwas anderes, als sie denken.
- tiếng anh không phải tiếng mẹ đẻ của tôi, nhưng từ đó mang nghĩa khác với điều cô đang nghĩ đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ihr sprecht valyrisch? ich bin daenerys sturmtochter aus dem hause targaryen vom blut des alten valyrien. valyrisch ist meine muttersprache.
ta là daenerys stormborn của gia tộc targaryen mang trong mình huyết thống valyrian cổ xưa. giết những tên binh lính, giết bất kỳ kẻ nào cầm roi, chặt bỏ xiềng xích của tất cả nô lệ các người nhìn thấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: