İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
das ist sachbeschädigung!
Đây là ngược đãi hoàng hóa!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vergiss mal die sachbeschädigung und die körperverletzung.
chắc chắn rồi. quên cái cáo buộc hành hung và phá hoại tài sản đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
schwere sachbeschädigung... die in die zig millionen geht... diebstahl. und jetzt das?
phá hoại tài sản nghiêm trọng ước tính lên đến 10 triệu đôla, trộm cắp, và giờ thì thêm cái này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
man ruft mich mitten in der nacht an und sagt mir, meine tochter sei wegen sachbeschädigung in haft.
bố nhận được cuộc gọi vào nửa đêm bảo rằng con gái đã bị bắt vì phá hoại của công.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: