İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
eine schleife.
tôi đang trong một vòng lặp!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
schleife: %1
Đang vòng lặp:% 1
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
konische schleife
quét nón
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mach eine schleife.
- cô để đồ trên bàn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
was soll die schleife?
- dãy ruy băng gì thế này ? có phải là một ngàn cân ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ich schleife das kamerasystem.
chú cho nó chạy lặp lại những đoạn video cũ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mit ihrer bescheuerten schleife.
Đó là cái nơ và những thứ khác!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
machen sie eine schleife rum?
cô buộc cho tôi một dải ruy băng được không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
wir drehen jetzt eine schleife.
kết liễu hắn đi
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sie hat eine rote schleife im haar!
tôi đi lối này, anh lối kia.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
achtung! schleife auf! vorhang zu!
trước hết là ruy-băng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
der dreht 'ne schleife. der kommt auf uns zu.
- nó bay vòng lại bay thấp quá
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du hast es genommen, weil 'ne große schleife dran war
vậy con chọn nó vì con có mối liên hệ rất tốt với nó. không phải chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ihr könnt in der kutsche mitfahren oder ich schleife euch mit.
các ngươi muốn vào trong xe hay là để ta kéo.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ich bemühe mich darum, in dem ich einige securityfeeds schleife.
tôi đang cố xóa dấu vết bằng cách lặp lại hình ảnh camera an ninh
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
in einer schleife des anmelde-skripts fehlt anfang oder ende
văn lệnh đăng nhập có vòng lặp không cân bằng Đầu/ cuối (start/ end)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kann schleife nicht abspielen; dateiposition in %s ist nicht änderbar
không thể phát lặp; không tua được %s
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ich befinde mich in einer schleife, und sie wird nicht enden, bis mein leben vorbei ist.
tôi sống trong vòng lặp, và nó không kết thúc trừ khi đời tôi kết thúc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
allerdings, ist es nicht interessant, dass das gesamte ozeanische strömungssystem durch diese große schleife verknüpft wird?
nhưng có thú vị không khi cả hệ thống hải lưu đều liên kết với nhau trong vòng quay này?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aber das heißt nicht, dass ich deinen arsch nicht hierher schleife, falls ich rauskriege, dass du mich angelogen hast.
nhưng điều đó không có nghĩa là tôi sẽ ngần ngại lôi cổ cậu nếu tôi biết cậu có liên quan đến chuyện này
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: