Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
telefonisch?
Ông ấy gọi à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
carl bruner machte es telefonisch.
carl bruner mở tài khoản dùm bà qua điện thoại và bảo bà đến đây vào hôm nay.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
fand das bewerbungsgespräch telefonisch statt?
- ph#7887;ng v#7845;n qua #273;i#7879;n tho#7841;i #224;? - wow.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- oh. sie hat mich telefonisch engagiert.
bà ta thuê tôi qua điện thoại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ich war telefonisch über die protokolle gehen.
tôi phải xử lý mấy cuộc ghi âm điện thoại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
(billy) wir müssen das telefonisch machen.
we have to do it by phone. l won't do it if l have to wear a wire.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
der kommandant wird ihnen telefonisch seinen dank aussprechen.
không bao lâu cấp trên sẽ gọi điện chúc mừng anh, meusel.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
seit ich's nicht schaffe, sie telefonisch zu erreichen.
từ khi em không thể gọi điện thoại cho họ được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du musst nicht gehen, du kannst es telefonisch erledigen.
anh không cần phải đi, anh có thể làm điều đó qua điện thoại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sie versuchten sie zu überreden sich wenigstens telefonisch zu hause zu melden.
Ông bác sĩ cố thuyết phục cô ấy. Ít ra cũng nên gọi về nhà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
carl bruner eröffnete das konto telefonisch und bat mich, heute zu kommen.
carl bruner mở tài khoản cho tôi qua điện thoại. và hôm nay anh ta bảo tôi đến đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bevor er die sprengsätze scharfmacht, wird er sich telefonisch die erlaubnis zur ausführung einholen.
trước tiên, anh ta sẽ gọi để xin phép lắp bom.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
wie telefonisch avisiert, ist unser mandant bereit, in schutzhaft zu gehen und verzichtet auf jegliche immunitätsansprüche.
như đã nói ở trên điện thoại, thân chủ của chúng tôi sẵn sàng bị giam giữ phòng ngừa và không chối bỏ gì cả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- stationieren wir die anderen. - leichter gesagt als getan. erst müssen die einheiten stationiert und telefonisch verbunden werden.
có lẽ, nhưng nếu chúng ta thất bại nếu có chiến tranh hãy cho tôi biết một cách thẳng thắn, theo quan điểm của hải quân chúng ta có cơ may chống lại người mỹ không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ich hatte soeben eine telefonische unterredung mit meiner tochter.
tôi vừa nói chuyện điện thoại với con gái tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: