Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
unbeholfen.
tôi vụng về quá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- wie unbeholfen.
- vụng quá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sie sind überraschend unbeholfen.
quả là một mặt khác của chị mà em không ngờ tới đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
er ist so seltsam und unbeholfen.
anh chàng đó thật kì lạ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
das ist das erste mal, dass du so unbeholfen bist.
Đây là lần đầu tiên anh thấy em vụng về như vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
er ist unbeholfen und hinterlässt spuren... aber er ist gefährlich.
vụng về, lộ dấu vết nhưng dù sao vẫn nguy hiểm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeder ring ist durch seine fassung unterscheidbar. unbeholfen, wie ihre träger.
giờ mỗi chiếc đều phân biệt... giống như những kẻ vụng về đang đeo chúng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
er war schüchtern, unbeholfen, ein bisschen empfindlich, aber... aber ich, wie soll ich sagen?
Ông ấy nhút nhát, vụng về, một chút cáu kỉnh, nhưng ... nhưng tôi ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: