Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
untragbar.
không thể chấp nhận được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
das ist untragbar!
- Điều đó thật không thể chấp nhận được!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aber dieses verhalten... ist untragbar.
con là 1 thiếu niên, con cần chút độc lập. nhưng hành động này... không thể chấp nhận được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
danny, das ist absolut untragbar!
danny, thật không thể chấp nhận nổi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- und das, ist das etwa nicht untragbar?
cái quái gì thế? Đó không phải liều lĩnh?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aber dein mangel an respekt vor dem personal ist untragbar!
con thiếu tôn trọng những người giúp bố sống ...thế là không chấp nhận được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rück heute abend aus, aber die huldigung der stadt ist untragbar.
hành quân ra khỏi thành la mã đêm nay, còn cống vật của thành phố thì không thể.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeder verlust ist untragbar, aber wenn es jemand ist, den wir kennen...
sẽ rất đau khổ nếu như ai đó mất đi, nhưng nếu đó là người mà chúng ta biết..
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: