İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
لان من يسلم عليه يشترك في اعماله الشريرة
vì người nào chào hỏi họ, tức là dự vào công việc ác của họ.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
لحفظك من المرأة الشريرة من ملق لسان الاجنبية.
Ðặng giữ con khỏi người đờn bà ác nghiệp, và khỏi lưỡi dua nịnh của dâm phụ.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
وقال لي ادخل وانظر الرجاسات الشريرة التي هم عاملوها هنا.
ngài lại phán: hãy vào xem những sự gian ác đáng gớm mà chúng nó làm ra ở đây.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
لانه من الداخل من قلوب الناس تخرج الافكار الشريرة زنى فسق قتل
vì thật là tự trong, tự lòng người mà ra những ác tưởng, sự dâm dục, trộm cướp, giết người,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ذو العين الشريرة يعجل الى الغنى ولا يعلم ان الفقر ياتيه.
người nào có mắt tham, vội ham kiếm của cải, chẳng biết rằng sự thiếu thốn sẽ lâm vào mình nó.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
الشرير
thảm khốc
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: