İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
تفتح فمها بالحكمة وفي لسانها سنّة المعروف.
nàng mở miệng ra cách khôn ngoan, phép tắc nhơn từ ở nơi lưỡi nàng.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
دعم المرئي asf (المعروف أيضاً كــ wmv)
hỗ trợ ảnh động asf (cũng tên « wmv »)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
دعم المرئي quicktime (المعروف أيضاً كــ mov)
hỗ trợ ảnh động quicktime (cũng tên « mov »)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
في هذه اللائحة المنسدلة يمكنك انتقاء قياس الشاشة المعروف أيضاً تحت اسم دقة الشاشة.
có thể chọn kích thước, hay còn gọi là độ phân giải, trong danh sách hiện xuống này.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
فارسل داود رسلا الى اهل يابيش جلعاد يقول لهم مباركون انتم من الرب اذ قد فعلتم هذا المعروف بسيدكم شاول فدفنتموه.
Ða-vít bèn sai sứ đến cùng dân sự gia-be trong ga-la-át, mà nói rằng: nguyện Ðức giê-hô-va ban phước cho các ngươi, vì các ngươi đã có lòng nhơn từ đối cùng sau-lơ, chúa các ngươi, mà chôn người!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
فقالت نعمي لكنتها مبارك هو من الرب لانه لم يترك المعروف مع الاحياء والموتى. ثم قالت لها نعمي الرجل ذو قرابة لنا. هو ثاني وليّنا.
na-ô-mi đáp dùng dâu mình rằng: nguyện Ðức giê-hô-va ban phước cho người, vì ngài không dứt làm ơn cho kẻ sống và kẻ chết! tiếp rằng: người đó là bà con của chúng ta, vốn là trong những kẻ có quyền chuộc sản nghiệp ta lại
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
أرجع مشغل النبيطة خطأ غير معروف، رمزه = %d
the device driver returned an unrecognized error, code = %d
Son Güncelleme: 2009-07-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: