İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
وقال الرب لموسى خذ لك اعطارا. ميعة واظفارا وقنّة عطرة ولبانا نقيا. تكون اجزاء متساوية.
Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se nữa rằng: hãy lấy các hương liệu, tức tô hiệp hương, loa yểm hương, phong chi hương, cùng thanh nhũ hương, mỗi thứ bằng nhau,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
والمدينة كانت موضوعة مربعة طولها بقدر العرض. فقاس المدينة بالقصبة مسافة اثني عشر الف غلوة. الطول والعرض والارتفاع متساوية.
thành làm kiểu vuông và bề dài cùng bề ngang bằng nhau. thiên sứ đo thành bằng cây sậy: thành được một vạn hai ngàn ếch-ta-đơ; bề dài, bề ngang, và bề cao cũng bằng nhau.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
نمط الفصل (فصل متساوي)
chế độ tách (tách bằng)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: