İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
واذا رجلان يتكلمان معه وهما موسى وايليا.
và nầy, có hai người nói chuyện cùng ngài; ấy là môi-se và Ê-li,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ومن بني حاريم معسيا وايليا وشمعيا ويحيئيل وعزّيا.
trong con cháu ha-rim có ma-a-xê-gia, Ê-li, sê-ma-gia, giê-hi-ên, và u-xia.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ومن بني عيلام متنيا وزكريا ويحيئيل وعبدي ويريموث وايليا.
trong con cháu Ê-lam có mát-ta-nia, xa-cha-ri, giê-hi-ên, Áp-đi, giê-rê-mốt, và Ê-li.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ثم اخذ ايليا اثني عشر حجرا بعدد اسباط بني يعقوب الذي كان كلام الرب اليه قائلا اسرائيل يكون اسمك.
người lấy mười hai chi phái của các con trai gia-cốp, là người mà lời của Ðức giê-hô-va đã phán cho rằng: y-sơ-ra-ên sẽ là tên ngươi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: