İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
от Вениамина, Авидан, Гедеониевият син;
về chi phái bên-gia-min, a-bi-đan, con trai của ghi-đeo-ni;
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
А над множеството на племето на вениаминците беше Авидан Гедеониевият син.
a-bi-đan, con trai ghi-đeo-ni, thống lãnh quân đội của chi phái bên-gia-min.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
На деветия ден принесе първенецът на вениаминците, Авидан, Гедеониевият син.
ngày thứ chín, đến quan trưởng của con cháu bên-gia-min, là a-bi-đan, con trai ghi-đeo-ni.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
и Вениаминовото племе; и началник на вениаминците да бъде Авидан, Гедеоновият син;
kế đến chi phái bên-gia-min; quan trưởng của người bên-gia-min là a-bi-đan, con trai của ghi-đeo-ni;
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
и за примирителна жертва два вола, пет овена, пет козела и пет едногодишни агнета. Това беше приносът на Авидана, Гедеониевият син.
và về của lễ thù ân, hai con bò đực, năm con chiên đực, năm con dê đực, và năm con chiên con giáp năm. Ðó là lễ vật của a-bi-đan, con trai ghi-đeo-ni.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: