Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Надолу
chuyển & xuống
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
Атом надолу
chuyển nguyên tử xuống
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Изтриване надолу
cuá»n vá» Äáy
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Преместване надолу.
chỉ định mức độ uư tiên thấp hơn cho dịch vụ đã chọn chuyển nó xuống dươ 'i trong danh sách.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Превъртане ред надолу
cuộn xuống một dòng
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Маркиране страница надолу
chọn tới một trang
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Горно - с лице надолу
trên - mặt dưới
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Покриване надясно и надолу
Äến từ phải / dÆ°á»i
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Лява касета (с лице надолу)
thùng trái (mặt trên)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Преместване на избраната дума надолу.
nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn xuống phía dưới của danh sách. các từ nằm dưới được áp dụng sau.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Изходна касета (с лице надолу)
bộ xếp đống (mặt dưới)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Преместване на избрания речник надолу.
với nút này, bạn di chuyển từ điển đã chọn xuống dưới.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Натискане, движение надолу, пускане. name
bấm, chuyển xuống, nhả. name
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Пощенска кутия 1 (с лице надолу)
hộp thư 1 (mặt dưới)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 8
Kalite:
Горна изходна касета (с лице надолу)
thùng xuất trên (mặt dưới)
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Преместване на избрания профил надолу в списъка в менюто
Đặt hồ sơ đã chọn làm mặc định cho các phiên chạy thiết bị cuối mới
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Натискане, движение надолу, движение нагоре, пускане. name
bấm, chuyển xuống, chuyển lên, nhả. name
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Натискане, движение нагоре, движение надолу, пускане. comment
bấm, chuyển lên, chuyển xuống, nhả. comment
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Домът й е път към ада, И води надолу в клетките на смъртта.
nhà nàng là con đường của âm phủ, dẫn xuống các phòng của sự chết.
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Преместване надолу@ title: group what to do when a file is deleted
Đem xuống
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: