İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
og bankrøver.
trong bộ binh 107. cùng một đơn vị như joey.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tak, bankrøver.
cảm ơn, kẻ cướp ngân hàng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bankrøver... - ja...
Đúng vậy...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bankrøver og utro.
tôi không biết tên cô ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg stoppede den bankrøver.
tôi đã chặn được gã tài xế đó mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du er jo blot en bankrøver.
cuối cùng mày cũng chỉ là tên cướp nhà băng...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- en bankrøver var for langsom...
một gã cướp nhà băng cố tẩu thoát ở sylmar đã không thể chạy đủ nhanh...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
så blev jeg bankrøver i stedet.
thay vào đó là một tên cướp nhà băng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
han er bankrøver og han kan kontrollere vejret!
hắn là cướp ngân hàng, và hắn có thể điều khiển thời tiết.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
min morbror var bankrøver, har jeg fortalt det?
chú của tôi từng là cướp ngân hàng, tôi kể chưa nhỉ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
der mødte han en gammel bankrøver ved navn billy lamb.
tại đó hắn gặp một cựu tướng cướp ngân hàng, billy lamb.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
joey er altså bankrøver. er det derfor, vi fik hans nummer?
người bạn của chúng ta, joey là một tên cướp ngân hàng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
han er i systemet, en serie bankrøver, hvilket kunne forklare starling national.
hắn đã có sẵn trong hệ thống. chuyên gia cướp ngân hàng, bảo sao tới starling national.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hvorfor giver en smuk politi officer som dig noget som helst for en beskidt bankrøver som jack tuliver?
làm sao để nhìn thấy cảnh sát tốt như cô... mang một thứ rác rưởi về tên cướp jack tuliver?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du kunne være bankrøver, solgt stoffer, stjålet din bedstemors pension, og alle ville være ligeglade.
anh có thể cướp nhà băng,bán ma túy chôm tiền trợ cấp của bà già và không ai để ý cả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
politiet tror at bilen har tilknytning til den dømte bankrøver og flygtning brendan lynch og den 19-årige jesse-ryan white.
cảnh sát tin rằng cái xe liên quan đến vụ cướp ngân hàng và tù nhân vượt ngục brendan lynch và chàng trai 19 tuổi jesse-ryan.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- de var bankrøvere!
phải đấy, thế nhưng mà đó chỉ là những đứa trẻ thật. nhưng mà anh không thể làm như thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: