İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
kinesisk boksning.
quyền thuật trung quốc à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
baseball, boksning.
Ý anh là, bóng rổ, đấm bốc, đua xe.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ligesom i boksning.
Đó là một thuật ngữ quyền anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- savner du boksning?
- boxing. Ông có nhớ nó không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
det er kinesisk boksning.
là quyền thuật trung quốc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du er ikke boksning, pige.
cô không phải đang đấm bốc đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ingen "spiller" boksning.
không ai chơi đấm bốc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
i kunne tale om boksning.
2 người cứ tám chuyện boxing.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
det er ikke boksning, knægt.
ko xem đấm box à bob?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- han træner mig i boksning.
thuyết phục tôi gia nhập phòng tập đấm bốc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg har set dig før til boksning.
cậu, anh đã thấy cậu trước đây. cậu từng đến phòng tậm đấm bốc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
det er det, boksning går ud på.
và đấm bốc bây giờ là thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- seks år og to års thai boksning.
- sáu năm và hai năm muay thái.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- kender du til kinesisk boksning?
này, anh có biết võ thuật tàu không? có.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
det er det, boksning drejer sig om.
tôi chỉ là đang chỉ cho cậu thế nào là đấm bốc thôi. Được chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg anede ikke at de mente boksning.
nghe này, tôi không hề biết là họ lại muốn đấm bốc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
det vil jeg. verdensmesterskabet i boksning i hong kong
vâng ạ, cháu biết rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tror du, det er det, boksning går ud på?
Đó là những gì con nghĩ về đấm bốc à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
han var den bedste sværvægter i moderne boksning.
Ông là võ sĩ hạng nặng chiến nhất từng đánh theo luật hiện đại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du påstod, kinesisk boksning var en svag sportsgren .
mấy người đã nói là võ tàu yếu đuối mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: