Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
– brotherhood.
không thể nói là tôi chưa cảnh báo anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
fire døde brotherhood–fyre.
finch, tôi có 4 cái xác của băng brotherhood. (reese) tại sao cỗ máy không hề gửi tới bất kì con số nào vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
brotherhood ruster sig til kamp.
- quân số bảo vệ, tuần tra tăng lên. - anh reese? tôi nghĩ rằng anh và thanh tra fusco cần đi tới ngân hàng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du vidste, at brotherhood var på vej.
anh nên chú ý tới lời cảnh báo của tôi Ông biết bọn brotherhood sẽ tới.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hvornår tror du, at brotherhood kommer?
Ông nghĩ ông còn bao lâu trước khi bọn brotherhood tới trả lại món nợ mà ông đã làm?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
– brotherhood, regeringen ... en kunstig intelligens.
băng brotherhood, chính phủ liên bang, và một trí thông minh nhân tạo rất rõ ràng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dine mænd har lige fået ordre til at angribe. brotherhood vil vente på dem.
theo như những gì người của ông biết thì ông chủ của họ vừa ra lệnh tấn công và khi chúng tới, brotherhood sẽ chờ sẵn ở đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
det er brotherhoods hovedkvarter.
Đó là địa chỉ trung tâm điều hành của băng brotherhood.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: