Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ekskrementer.
phân.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dino ekskrementer?
phải khám phân của con khủng long này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"ekskrementer" er vist høm-høm.
con nghĩ đó là phân đấy
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- det er bjørne-ekskrementer. - ja...
- Đó là phân gấu đấy
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
det får man af ekskrementer, der kommer ind i øjnene.
bị thế này là vì bụi phấn hoa bay vào trong hốc mắt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de vil ikke gøre noget, fordi de er bange som et lille får efter min skurk, hvor det fører så hen og hvor jeg tager dem, tilbage til vores retmæssige plads oven på dette bjerg af menneskelig skam og ekskrementer,
họ chẳng làm được gì bởi vì họ là những con chiên bé nhỏ sợ hãi theo chiếc gậy của ta đến bất cứ nơi nào. và chỗ mà ta đưa họ tới, quay trở lại nơi công bằng ở đỉnh núi này trên sự nhục nhã và thối nát của loài người... khi điều đó xảy ra, tin ta đi, họ không quan tâm cách họ đạt tới đó đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vi begraver det moralske ekskrement i ligningen dybt i vores indre så resten af vores sag kan forblive ren.
có nghĩa là chúng ta là người sẽ bỏ qua đạo lý và chôn vùi chúng thật sâu để những người khác có được sự trong sạch. Đó là công việc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: