İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
det ville fordoble det.
nó sẽ tăng gấp đôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du kunne fordoble rotationerne.
anh có thể gấp đôi số xoay vòng
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sig, de skal fordoble portvagten.
bảo họ tăng cường canh gác đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du glemte at fordoble for to øjne.
bạn đã quên nhân đôi lên vì có hai mắt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg har formået at fordoble din forudsigelse.
tôi đã tăng gấp đôi so với số của anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nå, så de vil fordoble mine penge?
Ê, nhân đôi tiền của tôi hả? anh nói coi làm sao nhân đôi tiền của tôi?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
fordoble vores vagter i omkringliggende bakker.
tăng gấp đôi lính canh gác quanh đồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nu vente. 15 minutter at fordoble investeringer.
giờ hãy chờ, chỉ mất 15 phút để có gấp đôi số tiền ban đầu
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du er ikke meningen at fordoble op på vitamin a.
cô không nên dùng gấp đôi liều vitamin a.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vil du fordoble indsatsen og virkelig score point?
liệu ông có muốn xông vào nơi nguy hiểm nơi sống chết chỉ một tích tắc?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
når fjenden er overmodig, må vi fordoble vores koncentration.
khi địch nhân quá tự phụ, chúng ta càng phải thêm phần chuyên chú.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hvilket er grunden til at jeg fik dem til at fordoble vores pris.
Đó là lí do tôi yêu cầu giá gấp đôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg kan fordoble sikkerheden, men indtil vi har fundet kilden vil det være meningsløst.
tôi có thể tăng mức an ninh lên gấp đôi nhưng cho đến khi chúng ta xác kẻ cung cấp thông tin nó sẽ là vô dụng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du holder dit marked her, men ved at tilføje oversøiske salg, du mere end fordoble dine nuværende overskud.
Ông vẫn giữ thị trường ở đây, nhưng với việc bán thêm ra nước ngoài, ông có thể kiếm hơn gấp đôi lợi nhuận hiện tại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
måske kan du forklare dem hvordan vores seneste satelit billeder, viser nord korea fordoble deres flåde aktiviteter.
chúng ta có 6 phòng nghiên cứu về vấn đề này. bây giờ nếu cô có thể tìm ra bằng chứng để sáng tỏ cho lý thuyết của cô
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
der snød og røvede dig, på ruten til graz, vil jeg fordoble det han brugte, og håndtere pakningen og leveringen selv.
...người đã ăn hàng của anh qua graz, tôi sẽ cược gấp 2 những gì hắn tiêu pha và tự tay mình gói ghém đồ đạc mà chuồn đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vil ramses høre dem, hvis han er farao? han ville kværne dem i det ler, som de former, fordoble deres arbejde.
liệu rameses có nghe không nếu hắn là pharaoh?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- har du fordoblet dit salg?
mày tính làm gấp đôi à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: