İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
eller forhenværende.
hoặc từng là chồng chưa cưới.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
forhenværende strømer?
một cựu cảnh sát?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- forhenværende, takket være dem!
anh là nhân viên parkman của lapd. Đã từng thuộc lapd.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- er i ...? nyligt forhenværende ...
anh ấy là chồng cũ, chỉ là chồng cũ, nhưng mà..
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
forhenværende irsk morder med eget varemærke.
frau farbissina, người sáng lập phi đội chiến đấu salvation army.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
forhenværende model og miller lite-pige.
cựu người mẫu quảng cáo cho c.ty bia miller lite.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
den forhenværende vinder fik 33 millioner kr.
người giành chiến thắng cuối cùng sẽ mang về nhà 6,2 triệu đô.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tror du de vil hyre en fordrukken forhenværende?
thế cậu tưởng bọn nó chịu thuê 1 thằng vừa nghiện rượu vừa có tiền án hả?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ikke alle forhenværende soldater møder en sky milliardær.
- Ông nói đúng, nhưng, không phải tất cả các cựu quân nhân là một tỷ phú ẩn dật.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg blev henvist til dig, af en forhenværende klient.
có một khách hàng cũ đã giới thiệu anh với tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
forhenværende soldater manny santos og danny platt.
cựu quân nhân, manny santos, danny platt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
besøgte du forhenværende oberst hannibal smith i fængslet?
anh đã ghé thăm cựu Đại tá hannibal smith trong tù?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
forhenværende skuespiller. sikkert elendig, men han ligner generalen.
hắn là một cựu diễn viên, chắc là hạng nhì nhưng hắn giống y chang ông tướng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
den ejes af forhenværende sergent sam latimer. en veteran fra golfkrigen.
quán bar sở hữu của cựu trung sĩ, sam latimer, cựu chiến binh của cuộc chiến tranh vùng vịnh lần thứ nhất.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
min forhenværende mentor fortalte engang en historie, som passer ind her.
một người thày của tôi đã từng kể tôi nghe một câu chuyện mà tôi nghĩ có thể áp dụng cho tình trạng này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vi ved, han er forhenværende tysk statsborger der sælger atomart materiale til terrorister.
chúng tôi chỉ biết rằng hắn có dáng người giống người Đức bản xứ, người phân phối chất phóng xạ cho những kẻ khủng bố trên thế giới.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
frygten blev det endelige redskab, og gennem den blev vores forhenværende politiker udnævnt som højkansler.
nỗi sợ trở thành công cụ tối cao của chính phủ. nhờ nó, sau cùng vị chính trị gia cũng được đề cử vào vị trí Đại pháp quan mới ra đời.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
forhenværende medlem af middelklassen, søn af to revisorer opvokset i en lille lejlighed i bayside, queens.
Đúng rồi. tôi từng là thành viên trong gia đình bậc trung, cha mẹ là kế toán, sống trong căn hộ bé nhỏ ở bayside, queens.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: