Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
gæster
khách
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gæster.
khách viếng thăm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vip-gæster.
tuyệt quá.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hej, gæster.
xin chào các vị khách.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ambassadørens gæster.
khách của ông ấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du har gæster!
- freddy? - con có khách.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- vi får gæster.
- chúng ta có khách.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vi har fået gæster.
lớp học, chúng ta có khách.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
l får gæster, mike.
mike, có người xuống đó!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- vi får vist gæster.
có vẻ như chúng ta sẽ có thêm bạn đồng hành.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- venter du gæster?
-có chờ khách nào không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
alle gæster er velkomne.
còn hơn cả lời chào mời
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
god eftermiddag, kære gæster.
chào mọi người, thưa các quan khách!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du tiltrækker frygtelige gæster.
ngươi đã đón tiếp một người khách nguy hiểm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
uventede gæster, ikke særligt høflige.
những người khách không mong chờ không lịch sự.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- din gæst venter. - hvem?
có người đang đợi bà ạ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: