İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
vinderen får gevinsten.
anh là người thắng cuộc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
og hvad med gevinsten?
còn tiền đánh bài?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gevinsten gælder stadig.
tiền thưởng vẫn còn đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gevinsten ville være enorm.
phần thưởng sẽ là khổng lồ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg vil have 20% af gevinsten.
20% số tiền đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men de spiller gevinsten op igen.
nhưng anh sẽ không thể lôi họ ra khỏi cửa với tất cả tiền thắng đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
se nu gevinsten i det. vær klog.
tôi muốn anh nhận thức rõ tình hình ở đây, bạn hiền.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- de prøvede at hugge gevinsten.
bọn chúng định lĩnh tiền thưởng ấy mà
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du skal dele gevinsten, hvis du vinder.
nếu thắng thì phải chia tiền đấy. hay cậu chọn lại?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gevinsten er 5-1, men ved de hvad?
trả tiền, 5 ăn 1. nhưng thử đoán xem chuyện gì nào.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hvis vi investerer, så tager vi hele gevinsten.
chúng ta đầu tư thì chúng ta sẽ lấy được hết tất cả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- det eneste, der eksisterer - hvad er gevinsten?
- công ty duy nhất làm như vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
problemet er ikke gevinsten, men palm beach i sig selv.
vấn đề không phải vụ này, vấn đề là palm beach.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hvis vi vinder får du gevinsten minus udgiften til mine reservedele.
nếu chúng ta thắng ... ông giữ hết tiền thưởng, sau khi trừ đi giá của những thứ tôi cần.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du får gevinsten inden solnedgang, og til den tid er vi langt væk.
anh sẽ có phần thắng cuộc trước hoàng hôn. và chúng tôi sẽ đi xa khỏi chỗ này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
der en mand fra finansministeriet. han undrer sig over, om de vil overføre gevinsten.
hiện giờ tôi đang có khách của bộ tài chính, và ông ấy hỏi khi nào thì cậu sẽ gởi tiền đánh bạc vào ngân hàng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vi skal bare sørge for at besværet med at få fat i os, overstiger gevinsten af det.
ta chỉ cần gây cho chúng càng nhiều thiệt hại càng tốt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg pressede kursen op, og så solgte han hvorefter det meste af gevinsten røg retur til undertegnede.
tôi cho giá lên cao, nó sẽ đem bán và hầu hết tiền lời sẽ đưa lại... bạn đoán xem... cho tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- det er fem millioner i gevinst.
nghĩa là cú đó là năm mươi triệu đô đấy. Ừ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: