İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
jeg søger nye græsgange.
tôi đang tìm một công việc khác, được chứ ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- vi søger grønnere græsgange.
chúng ta đang kiếm đồng cỏ xanh hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
måske alt har forbedret græsgange her .
có lẽ là vì ở đây được vỗ béo tốt hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
til grønnere græsgange tættere på sodoma.
Đến chỗ có đồng cỏ xanh tươi gần với thành sô-đôm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du sagde til politiet, at du søgte nye græsgange.
huh? Ở chỗ mấy tên cảnh sát lúc nãy anh nói anh đang tìm một việc khác hả?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de øde græsgange flyder, med jubel omgjordes højene;
Ðồng cỏ đều đầy bầy chiên, các trũng được bao phủ bằng ngũ cốc; khắp nơi ấy đều reo mừng, và hát xướng.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i morgen tager vi til de høje græsgange under guds hellige bjerg.
ngày mai chúng tôi sẽ đi tới đồng cỏ cao nguyên bên dưới ngọn núi thiêng của chúa trời.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
forhindret ham i at opsluge half moon... ligesom han har opslugt alle andre græsgange heromkring.
không cho ổng nuốt chửng half moon theo cái cách ổng đã nuốt chửng từng mảnh đất khác ở đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hør, hvor hyrderne skriger, hvor hjordens ypperste jamrer! thi herren hærger deres græsgange,
kẻ chăn phát tiếng kêu, kẻ dẫn bầy chiên than khóc; vì Ðức giê-hô-va phá hoang đồng cỏ họ,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de boede i gilead, i basan og småbyerne det og i alle sirjons græsgange, så langt de strækker sig.
chúng ở nơi ga-la-át, ba-san, cùng trong các hương thôn của xứ ấy; lại ở trong cõi sa-rôn cho đến giới hạn nó.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
på gode græsgange vil jeg vogte dem, og på israels bjerghøjder skal deres græsmarker være; der skal de lejre sig på gode græsmarker, og i fede græsgange skal de græsse på israels bjerge.
ta sẽ chăn chúng nó trong những đồng cỏ tốt, và chuồng chúng nó sẽ ở trên các núi nơi đất cao của y-sơ-ra-ên; ở đó chúng nó sẽ nghỉ trong chuồng tử tế, và ăn cỏ trong đồng cỏ màu mỡ, tức là trên các núi của y-sơ-ra-ên.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thi landet er fuldt af horkarle, og under forhandelse, sørger landet, Ørkenens græsgange visner. man haster til det, som er ondt, og er stærk i uret.
trong đất đầy những kẻ tà dâm; vì cớ bị rủa sả thì đất nên sầu thảm; những đồng cỏ nơi đồng vắng đều khô khan. người ta chạy theo đường dữ, sức chúng nó là không công bình.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men dem, der er tilovers af mine får, vil jeg sanke sammen fra alle de lande, til hvilke jeg har bortstødt dem, og føre dem tilbage til deres græsgange, og de skal blive frugtbare og mangfoldige.
ta sẽ nhóm những con sót lại của bầy ta, từ các nước mà ta đã đuổi chúng nó đến. ta sẽ đem chúng nó trở về trong chuồng mình; chúng nó sẽ sanh đẻ thêm nhiều.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
græsgangene var søde og kølige i aften, za bing.
bãi cỏ rất tươi và mát lạnh tối nay, za bing.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: